So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Bayern Hof
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Eintr. Bamberg
Bayern Hof
Eintr. Bamberg
Bayern Hof
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
ASV Neumarkt
Bayern Hof
ASV Neumarkt
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Weiden
Bayern Hof
SpVgg Weiden
Bayern Hof
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
FC Ingolstadt 04 Am
Bayern Hof
FC Ingolstadt 04 Am
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
GER BL
|
DJK Gebenbach
Bayern Hof
DJK Gebenbach
Bayern Hof
|
03 | 17 | 03 | 17 |
|
|
GER BL
|
SV Fortuna Regensburg
Bayern Hof
SV Fortuna Regensburg
Bayern Hof
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
FC Coburg
Bayern Hof
FC Coburg
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
GER BL
|
TSV Kornburg
Bayern Hof
TSV Kornburg
Bayern Hof
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
SC Eltersdorf
Bayern Hof
SC Eltersdorf
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
ASV Cham
Bayern Hof
ASV Cham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
Wurzburger FV
Bayern Hof
Wurzburger FV
Bayern Hof
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bayern Hof
Carl Zeiss Jena
Bayern Hof
Carl Zeiss Jena
|
11 | 16 | 11 | 16 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
SV Fortuna Regensburg
Bayern Hof
SV Fortuna Regensburg
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
GER BL
|
FC Ingolstadt 04 Am
Bayern Hof
FC Ingolstadt 04 Am
Bayern Hof
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
VfB Eichstatt
Bayern Hof
VfB Eichstatt
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Weiden
Bayern Hof
SpVgg Weiden
Bayern Hof
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
TSV Abtswind
Bayern Hof
TSV Abtswind
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
ASV Cham
Bayern Hof
ASV Cham
Bayern Hof
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
TSV Karlburg
Bayern Hof
TSV Karlburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
TSV Neudrossenfeld
Bayern Hof
TSV Neudrossenfeld
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SC Grossschwarzenlohe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
SSV Jahn Regensburg II
SC Grossschwarzenlohe
SSV Jahn Regensburg II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
ASV Neumarkt
SC Grossschwarzenlohe
ASV Neumarkt
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
FSV Stadeln
SC Grossschwarzenlohe
FSV Stadeln
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
TSV Neudrossenfeld
SC Grossschwarzenlohe
TSV Neudrossenfeld
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Eintr. Bamberg
SC Grossschwarzenlohe
Eintr. Bamberg
SC Grossschwarzenlohe
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Weiden
SC Grossschwarzenlohe
SpVgg Weiden
SC Grossschwarzenlohe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
FC Ingolstadt 04 Am
SC Grossschwarzenlohe
FC Ingolstadt 04 Am
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
SV Fortuna Regensburg
SC Grossschwarzenlohe
SV Fortuna Regensburg
SC Grossschwarzenlohe
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
FC Coburg
SC Grossschwarzenlohe
FC Coburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kornburg
SC Grossschwarzenlohe
TSV Kornburg
SC Grossschwarzenlohe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
VfB Eichstatt
SC Grossschwarzenlohe
VfB Eichstatt
SC Grossschwarzenlohe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
SpVgg Ansbach
SC Grossschwarzenlohe
SpVgg Ansbach
SC Grossschwarzenlohe
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
SpVgg Ansbach
SC Grossschwarzenlohe
SpVgg Ansbach
SC Grossschwarzenlohe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
DJK Ammerthal
SC Grossschwarzenlohe
DJK Ammerthal
SC Grossschwarzenlohe
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
GER OBW
|
VfR Garching
SC Grossschwarzenlohe
VfR Garching
SC Grossschwarzenlohe
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 7
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
SC Grossschwarzenlohe |
||
---|---|---|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
ATSV Erlangen
|
5 Ngày |