



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-1.5/2
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wexford Youths (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Irish WNU
|
Waterford United (W)
Wexford Youths (W)
Waterford United (W)
Wexford Youths (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
|
3/3.5
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Bohemians Dublin (W)
Wexford Youths (W)
Bohemians Dublin (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Irish WNU
|
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Wexford Youths (W)
Bohemians Dublin (W)
Wexford Youths (W)
Bohemians Dublin (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
FC Treaty United (W)
Wexford Youths (W)
FC Treaty United (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Nữ Peamount Utd
Wexford Youths (W)
Nữ Peamount Utd
Wexford Youths (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Shamrock Rovers (W)
Wexford Youths (W)
Shamrock Rovers (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Sligo Rovers (W)
Wexford Youths (W)
Sligo Rovers (W)
Wexford Youths (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Yalong City (W)
Wexford Youths (W)
Yalong City (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Wexford Youths (W)
Nữ Peamount Utd
Wexford Youths (W)
Nữ Peamount Utd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
DLR Waves (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Irish WNU
|
FC Treaty United (W)
Wexford Youths (W)
FC Treaty United (W)
Wexford Youths (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
DLR Waves (W)
Wexford Youths (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Wexford Youths (W)
Shamrock Rovers (W)
Wexford Youths (W)
Shamrock Rovers (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Nữ Shelbourne
Wexford Youths (W)
Nữ Shelbourne
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Irish WNU
|
Nữ Cork City
Wexford Youths (W)
Nữ Cork City
Wexford Youths (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Waterford United (W)
Wexford Youths (W)
Waterford United (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Irish WNU
|
Shamrock Rovers (W)
Wexford Youths (W)
Shamrock Rovers (W)
Wexford Youths (W)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Galway LFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
|
3.5
T
|
Irish WNU
|
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Nữ Shelbourne
Nữ Galway LFC
Nữ Shelbourne
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
FC Treaty United (W)
Nữ Galway LFC
FC Treaty United (W)
Nữ Galway LFC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Bohemians Dublin (W)
Nữ Galway LFC
Bohemians Dublin (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Shamrock Rovers (W)
Nữ Galway LFC
Shamrock Rovers (W)
Nữ Galway LFC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
Nữ Peamount Utd
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
Nữ Galway LFC
Wexford Youths (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Sligo Rovers (W)
Nữ Galway LFC
Sligo Rovers (W)
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Shamrock Rovers (W)
Nữ Galway LFC
Shamrock Rovers (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IRD WC
|
Nữ Shelbourne
Nữ Galway LFC
Nữ Shelbourne
Nữ Galway LFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Waterford United (W)
Nữ Galway LFC
Waterford United (W)
Nữ Galway LFC
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Irish WNU
|
Nữ Cork City
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
Nữ Galway LFC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
Nữ Galway LFC
Nữ Cork City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
Nữ Peamount Utd
Nữ Galway LFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
FC Treaty United (W)
Nữ Galway LFC
FC Treaty United (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Irish WNU
|
Nữ Shelbourne
Nữ Galway LFC
Nữ Shelbourne
Nữ Galway LFC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Galway LFC
Nữ Cliftonville LFC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%