Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 3 | 8 | -18 | 6 | 17 | 8% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -14 | 3 | 15 | 17% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% | |
Tất cả | 12 | 1 | 5 | 6 | -10 | 8 | 17 | 8% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 18 | 17% |
Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Boness Athletic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Boness Athletic FC
Creetown FC
Boness Athletic FC
Creetown FC
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
INT CF
|
Boness Athletic FC
Stirling Albion
Boness Athletic FC
Stirling Albion
|
12 | 16 | 12 | 16 |
|
|
SCOFAC
|
Stirling Albion
Boness Athletic FC
Stirling Albion
Boness Athletic FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCOFAC
|
Dunbar United
Boness Athletic FC
Dunbar United
Boness Athletic FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
SCOFAC
|
Boness Athletic FC
Killwin Rangers
Boness Athletic FC
Killwin Rangers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SCOFAC
|
Boness Athletic FC
Beith
Boness Athletic FC
Beith
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Keith
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Keith
Inverurie Loco Works
Keith
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Fraserburgh
Keith
Fraserburgh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Keith
Forres Mechanics
Keith
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Brora Rangers
Keith
Brora Rangers
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Huntly
Keith
Huntly
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCO HL
|
Formartine United
Keith
Formartine United
Keith
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Clachnacuddin
Keith
Clachnacuddin
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO HL
|
Deveronvale
Keith
Deveronvale
Keith
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Keith
Buckie Thistle FC
Keith
Buckie Thistle FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Banks o Dee
Keith
Banks o Dee
Keith
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO HL
|
Keith
Brechin City
Keith
Brechin City
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
Keith
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Keith
Buckie Thistle FC
Keith
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Keith
Forres Mechanics
Keith
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
|
1/1.5
T
|
SCO HL
|
Keith
Rothes
Keith
Rothes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO HL
|
Deveronvale
Keith
Deveronvale
Keith
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Nairn County
Keith
Nairn County
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Keith
Wick Academy FC
Keith
Wick Academy FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Brora Rangers
Keith
Brora Rangers
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 8
-
2.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
67% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
33% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Keith |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Keith
Wick Academy FC
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Nairn County
Keith
|
14 Ngày |
SCO HL
|
Keith
Turriff United
|
21 Ngày |