



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 0 | 6 | -13 | 15 | 11 | 45% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | 12 | 40% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | 10 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -13 | 6 | 33% | |
Tất cả | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | 13 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | 13 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Strathspey Thistle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Fraserburgh
Strathspey Thistle
Fraserburgh
Strathspey Thistle
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brora Rangers
Strathspey Thistle
Brora Rangers
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Strathspey Thistle
Huntly
Strathspey Thistle
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Formartine United
Strathspey Thistle
Formartine United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Deveronvale
Strathspey Thistle
Deveronvale
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Banks o Dee
Strathspey Thistle
Banks o Dee
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO HL
|
Rothes
Strathspey Thistle
Rothes
Strathspey Thistle
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
Keith
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Strathspey Thistle
Inverness C.T.
Strathspey Thistle
Inverness C.T.
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Turriff United
Strathspey Thistle
Turriff United
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Wick Academy FC
Strathspey Thistle
Wick Academy FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Strathspey Thistle
Fraserburgh
Strathspey Thistle
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Rothes
Strathspey Thistle
Rothes
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Huntly
Strathspey Thistle
Huntly
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Dundee North End FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Dundee North End FC
Whitehill Welfare
Dundee North End FC
Whitehill Welfare
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCOFAC
|
Dundee North End FC
Culter
Dundee North End FC
Culter
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dundee North End FC
Banks o Dee
Dundee North End FC
Banks o Dee
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Dundee North End FC
Peterhead
Dundee North End FC
Peterhead
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Luncarty FC
Dundee North End FC
Luncarty FC
Dundee North End FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
SCOFAC
|
Dundee North End FC
Airdrie United
Dundee North End FC
Airdrie United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCOFAC
|
Inverurie Loco Works
Dundee North End FC
Inverurie Loco Works
Dundee North End FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
SCOFAC
|
Dundee North End FC
Tranent Juniors
Dundee North End FC
Tranent Juniors
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SCOFAC
|
Tayport FC
Dundee North End FC
Tayport FC
Dundee North End FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
31 Tổng số mất bàn 17
-
3.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 33%
-
0% TL hòa 22%
-
60% TL thua 44%
3 trận sắp tới
Strathspey Thistle |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Inverurie Loco Works
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Wick Academy FC
Strathspey Thistle
|
14 Ngày |
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Nairn County
|
21 Ngày |