



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Musselburgh Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Vale of Leithen
Musselburgh Athletic
Vale of Leithen
Musselburgh Athletic
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
SRC
|
East Kilbride
Musselburgh Athletic
East Kilbride
Musselburgh Athletic
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
SCOFAC
|
Hamilton FC
Musselburgh Athletic
Hamilton FC
Musselburgh Athletic
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
SCOFAC
|
Musselburgh Athletic
Boness Utd
Musselburgh Athletic
Boness Utd
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SRC
|
Boness Utd
Musselburgh Athletic
Boness Utd
Musselburgh Athletic
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCOFAC
|
Musselburgh Athletic
Caledonian Braves
Musselburgh Athletic
Caledonian Braves
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SCOFAC
|
Musselburgh Athletic
Darvel FC
Musselburgh Athletic
Darvel FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCOFAC
|
Penicuik Athletic
Musselburgh Athletic
Penicuik Athletic
Musselburgh Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SCOFAC
|
Musselburgh Athletic
Clyde
Musselburgh Athletic
Clyde
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCOFAC
|
Musselburgh Athletic
Gretna 2008
Musselburgh Athletic
Gretna 2008
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCOFAC
|
Musselburgh Athletic
Coldstream
Musselburgh Athletic
Coldstream
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
SCOFAC
|
Musselburgh Athletic
Newtongrange Star
Musselburgh Athletic
Newtongrange Star
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SCOFAC
|
Penicuik Athletic
Musselburgh Athletic
Penicuik Athletic
Musselburgh Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SCOFAC
|
Irvine Meadow
Musselburgh Athletic
Irvine Meadow
Musselburgh Athletic
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Cumbernauld Colts
Musselburgh Athletic
Cumbernauld Colts
Musselburgh Athletic
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SCOFAC
|
Wick Academy FC
Musselburgh Athletic
Wick Academy FC
Musselburgh Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Boness Utd
Musselburgh Athletic
Boness Utd
Musselburgh Athletic
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bonnyton Thistle FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Bonnyton Thistle FC
Girvan
Bonnyton Thistle FC
Girvan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SCOFAC
|
Bonnyton Thistle FC
Dunbar United
Bonnyton Thistle FC
Dunbar United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCOFAC
|
Beith
Bonnyton Thistle FC
Beith
Bonnyton Thistle FC
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
SCOFAC
|
Clydebank FC
Bonnyton Thistle FC
Clydebank FC
Bonnyton Thistle FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 3
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.8
-
40% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 25%
-
20% TL thua 75%