So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 26 | 3 | 73% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 16 | 2 | 83% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 6 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | 1 | 73% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 2 | 83% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 4 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lochee United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Tweedmouth Rangers
Lochee United
Tweedmouth Rangers
Lochee United
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SCOFAC
|
Peterhead
Lochee United
Peterhead
Lochee United
|
42 | 63 | 42 | 63 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCOFAC
|
East Stirlingshire
Lochee United
East Stirlingshire
Lochee United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
SCOFAC
|
Lochee United
Hawick Royal Albert
Lochee United
Hawick Royal Albert
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Lochee United
Formartine United
Lochee United
Formartine United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Lochee United
Nairn County
Lochee United
Nairn County
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SCOFAC
|
Broxburn Athletic
Lochee United
Broxburn Athletic
Lochee United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SCOFAC
|
Wick Academy FC
Lochee United
Wick Academy FC
Lochee United
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
SCOFAC
|
Dalkeith Thistle FC
Lochee United
Dalkeith Thistle FC
Lochee United
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SCOFAC
|
BSC Glasgow
Lochee United
BSC Glasgow
Lochee United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCOFAC
|
Lochee United
BSC Glasgow
Lochee United
BSC Glasgow
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCOFAC
|
Edinburgh University FC
Lochee United
Edinburgh University FC
Lochee United
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SCOFAC
|
Lochee United
Lothian Hutchison
Lochee United
Lothian Hutchison
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
SCOFAC
|
Lochee United
Burntisland Shipyard
Lochee United
Burntisland Shipyard
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
SCOFAC
|
Stranraer
Lochee United
Stranraer
Lochee United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SCOFAC
|
Lochee United
Stranraer
Lochee United
Stranraer
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SCOFAC
|
Lochee United
Buckie Thistle FC
Lochee United
Buckie Thistle FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SCOFAC
|
Lochee United
Bathgate Thistle
Lochee United
Bathgate Thistle
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Brechin City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Brechin City
Forres Mechanics
Brechin City
Forres Mechanics
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
T
|
3.5/4
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Huntly
Brechin City
Huntly
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Formartine United
Brechin City
Formartine United
Brechin City
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Clachnacuddin
Brechin City
Clachnacuddin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Deveronvale
Brechin City
Deveronvale
Brechin City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO HL
|
Brechin City
Buckie Thistle FC
Brechin City
Buckie Thistle FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Banks o Dee
Brechin City
Banks o Dee
Brechin City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Rothes
Brechin City
Rothes
Brechin City
|
14 | 1 8 | 14 | 1 8 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO HL
|
Keith
Brechin City
Keith
Brechin City
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Lossiemouth FC
Brechin City
Lossiemouth FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO LC
|
Brechin City
Cove Rangers
Brechin City
Cove Rangers
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Spartans
Brechin City
Spartans
Brechin City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Queen's Park
Brechin City
Queen's Park
Brechin City
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Brechin City
Falkirk
Brechin City
Falkirk
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Brechin City
Dundee
Brechin City
Dundee
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Brechin City
Dundee United
Brechin City
Dundee United
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Lossiemouth FC
Brechin City
Lossiemouth FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Nairn County
Brechin City
Nairn County
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
SCO HL
|
Formartine United
Brechin City
Formartine United
Brechin City
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 33
-
2.2 Trung bình ghi bàn 3.3
-
21 Tổng số mất bàn 7
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Brechin City |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Brechin City
Fraserburgh
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Brechin City
|
14 Ngày |
SCO HL
|
Brechin City
Wick Academy FC
|
21 Ngày |