



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 2 | 7 | -11 | 11 | 14 | 25% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | 11 | 29% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 12 | 2 | 6 | 4 | 0 | 12 | 12 | 17% |
Chủ | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | 9 | 14% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Inverurie Loco Works
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Keith
Inverurie Loco Works
Keith
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO HL
|
Lossiemouth FC
Inverurie Loco Works
Lossiemouth FC
Inverurie Loco Works
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Turriff United
Inverurie Loco Works
Turriff United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Nairn County
Inverurie Loco Works
Nairn County
Inverurie Loco Works
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Wick Academy FC
Inverurie Loco Works
Wick Academy FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Rothes
Inverurie Loco Works
Rothes
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Inverurie Loco Works
Fraserburgh
Inverurie Loco Works
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Forres Mechanics
Inverurie Loco Works
Forres Mechanics
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Inverurie Loco Works
Brora Rangers
Inverurie Loco Works
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Huntly
Inverurie Loco Works
Huntly
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SCO HL
|
Formartine United
Inverurie Loco Works
Formartine United
Inverurie Loco Works
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Clachnacuddin
Inverurie Loco Works
Clachnacuddin
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
INT CF
|
Inverurie Loco Works
Aberdeen(Dự bị)
Inverurie Loco Works
Aberdeen(Dự bị)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT CF
|
Cove Rangers
Inverurie Loco Works
Cove Rangers
Inverurie Loco Works
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Wick Academy FC
Inverurie Loco Works
Wick Academy FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO HL
|
Turriff United
Inverurie Loco Works
Turriff United
Inverurie Loco Works
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Inverurie Loco Works
Huntly
Inverurie Loco Works
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Fraserburgh
Inverurie Loco Works
Fraserburgh
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Brechin City
Inverurie Loco Works
Brechin City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Sauchie Juniors FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Sauchie Juniors FC
Lothian Hutchison
Sauchie Juniors FC
Lothian Hutchison
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCOFAC
|
Sauchie Juniors FC
Buckie Thistle FC
Sauchie Juniors FC
Buckie Thistle FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
SCOFAC
|
Strathspey Thistle
Sauchie Juniors FC
Strathspey Thistle
Sauchie Juniors FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
SCOFAC
|
Culter
Sauchie Juniors FC
Culter
Sauchie Juniors FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SCOFAC
|
Turriff United
Sauchie Juniors FC
Turriff United
Sauchie Juniors FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SCOFAC
|
Sauchie Juniors FC
Burntisland Shipyard
Sauchie Juniors FC
Burntisland Shipyard
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SCOFAC
|
Linlithgow Rose
Sauchie Juniors FC
Linlithgow Rose
Sauchie Juniors FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCOFAC
|
Sauchie Juniors FC
Bonnyrigg Rose
Sauchie Juniors FC
Bonnyrigg Rose
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCOFAC
|
Gala Fairydean
Sauchie Juniors FC
Gala Fairydean
Sauchie Juniors FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
SCOFAC
|
Sauchie Juniors FC
ST ANDREWS United
Sauchie Juniors FC
ST ANDREWS United
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
ScA League
|
Broxburn Athletic
Sauchie Juniors FC
Broxburn Athletic
Sauchie Juniors FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SCOFAC
|
Dumbarton
Sauchie Juniors FC
Dumbarton
Sauchie Juniors FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SCOFAC
|
Sauchie Juniors FC
Dunipace FC
Sauchie Juniors FC
Dunipace FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SCOFAC
|
Fraserburgh
Sauchie Juniors FC
Fraserburgh
Sauchie Juniors FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 26
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Inverurie Loco Works |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Inverurie Loco Works
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Brechin City
|
14 Ngày |
SCO HL
|
Banks o Dee
Inverurie Loco Works
|
21 Ngày |