So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | 9 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 12 | 4 | 5 | 3 | 5 | 17 | 6 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 7 | 40% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 7 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | 10 | 42% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 10 | 33% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 33% |
Chủ | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 16 | 0% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
3/3.5
X
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
01 | 01 | 42 | 42 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
41 | 41 | 43 | 43 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
30 | 30 | 70 | 70 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
22 | 22 | 43 | 43 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huntly
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3/3.5
X
|
SCO HL
|
Huntly
Banks o Dee
Huntly
Banks o Dee
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Huntly
Brechin City
Huntly
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Huntly
Strathspey Thistle
Huntly
Strathspey Thistle
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Huntly
Keith
Huntly
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SCO HL
|
Lossiemouth FC
Huntly
Lossiemouth FC
Huntly
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Turriff United
Huntly
Turriff United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO HL
|
Nairn County
Huntly
Nairn County
Huntly
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Wick Academy FC
Huntly
Wick Academy FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Huntly
Inverurie Loco Works
Huntly
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Fraserburgh
Huntly
Fraserburgh
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Huntly
Forres Mechanics
Huntly
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Montrose
Huntly
Montrose
Huntly
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Huntly
Fraserburgh
Huntly
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Fraserburgh
Huntly
Fraserburgh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Huntly
Brora Rangers
Huntly
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Deveronvale
Huntly
Deveronvale
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Inverurie Loco Works
Huntly
Inverurie Loco Works
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Brora Rangers
Huntly
Brora Rangers
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Nairn County
Huntly
Nairn County
Huntly
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Buckie Thistle FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3/3.5
X
|
SCO HL
|
Formartine United
Buckie Thistle FC
Formartine United
Buckie Thistle FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Clachnacuddin
Buckie Thistle FC
Clachnacuddin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SCO HL
|
Deveronvale
Buckie Thistle FC
Deveronvale
Buckie Thistle FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO HL
|
Rothes
Buckie Thistle FC
Rothes
Buckie Thistle FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Banks o Dee
Buckie Thistle FC
Banks o Dee
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Buckie Thistle FC
Brechin City
Buckie Thistle FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Keith
Buckie Thistle FC
Keith
Buckie Thistle FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Lossiemouth FC
Buckie Thistle FC
Lossiemouth FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO HL
|
Turriff United
Buckie Thistle FC
Turriff United
Buckie Thistle FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Nairn County
Buckie Thistle FC
Nairn County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Buckie Thistle FC
Aberdeen
Buckie Thistle FC
Aberdeen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Keith
Buckie Thistle FC
Keith
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SCO HL
|
Lossiemouth FC
Buckie Thistle FC
Lossiemouth FC
Buckie Thistle FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Formartine United
Buckie Thistle FC
Formartine United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Deveronvale
Buckie Thistle FC
Deveronvale
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Buckie Thistle FC
Forres Mechanics
Buckie Thistle FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Brora Rangers
Buckie Thistle FC
Brora Rangers
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 22
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Huntly |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Huntly
Deveronvale
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Clachnacuddin
Huntly
|
14 Ngày |
SCO HL
|
Huntly
Formartine United
|
21 Ngày |
Buckie Thistle FC |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Brora Rangers
Buckie Thistle FC
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Forres Mechanics
|
14 Ngày |
SCO HL
|
Fraserburgh
Buckie Thistle FC
|
21 Ngày |