



3
2
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Glenafton Athletic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Glenafton Athletic FC
Dalkeith Thistle FC
Glenafton Athletic FC
Dalkeith Thistle FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Glenafton Athletic FC
Partick Thistle
Glenafton Athletic FC
Partick Thistle
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Glenafton Athletic FC
Queen of South
Glenafton Athletic FC
Queen of South
|
13 | 13 | 13 | 13 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCOFAC
|
Glenafton Athletic FC
Threave Rovers
Glenafton Athletic FC
Threave Rovers
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
INT CF
|
Glenafton Athletic FC
Partick Thistle
Glenafton Athletic FC
Partick Thistle
|
04 | 24 | 04 | 24 |
|
|
INT CF
|
Glenafton Athletic FC
Dumbarton
Glenafton Athletic FC
Dumbarton
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
SCOFAC
|
Glenafton Athletic FC
Darvel FC
Glenafton Athletic FC
Darvel FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SCOFAC
|
Livingston
Glenafton Athletic FC
Livingston
Glenafton Athletic FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCOFAC
|
Deveronvale
Glenafton Athletic FC
Deveronvale
Glenafton Athletic FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SCOFAC
|
Glenafton Athletic FC
Threave Rovers
Glenafton Athletic FC
Threave Rovers
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SCOFAC
|
Glenafton Athletic FC
Golspie Sutherland
Glenafton Athletic FC
Golspie Sutherland
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
SCOFAC
|
Glenafton Athletic FC
Newton Stewart Ath
Glenafton Athletic FC
Newton Stewart Ath
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Auchinleck Talbot
Glenafton Athletic FC
Auchinleck Talbot
Glenafton Athletic FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Inver Gordon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Inver Gordon
Dunipace FC
Inver Gordon
Dunipace FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SCOFAC
|
Inver Gordon
Lochar Thistle FC
Inver Gordon
Lochar Thistle FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
SCOFAC
|
Culter
Inver Gordon
Culter
Inver Gordon
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SCOFAC
|
Inver Gordon
Newtongrange Star
Inver Gordon
Newtongrange Star
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 5
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 11
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.8
-
30% TL thắng 25%
-
0% TL hòa 25%
-
70% TL thua 50%