So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Cowdenbeath
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Gretna 2008
Cowdenbeath
Gretna 2008
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
|
3.5
T
|
SCO LL
|
Albion Rovers FC
Cowdenbeath
Albion Rovers FC
Cowdenbeath
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SCO LL
|
Cumbernauld Colts
Cowdenbeath
Cumbernauld Colts
Cowdenbeath
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Tranent Juniors
Cowdenbeath
Tranent Juniors
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Caledonian Braves
Cowdenbeath
Caledonian Braves
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO LL
|
Linlithgow Rose
Cowdenbeath
Linlithgow Rose
Cowdenbeath
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Broxburn Athletic
Cowdenbeath
Broxburn Athletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Clydebank FC
Cowdenbeath
Clydebank FC
Cowdenbeath
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Bonnyrigg Rose
Cowdenbeath
Bonnyrigg Rose
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Boness Utd
Cowdenbeath
Boness Utd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Berwick
Cowdenbeath
Berwick
Cowdenbeath
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Berwick
Cowdenbeath
Berwick
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Cowdenbeath
Celtic B
Cowdenbeath
|
43 | 64 | 43 | 64 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Boness Utd
Cowdenbeath
Boness Utd
Cowdenbeath
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
SCO LL
|
Albion Rovers FC
Cowdenbeath
Albion Rovers FC
Cowdenbeath
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Gala Fairydean
Cowdenbeath
Gala Fairydean
Cowdenbeath
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Broxburn Athletic
Cowdenbeath
Broxburn Athletic
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Civil Service Strollers FC
Cowdenbeath
Civil Service Strollers FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Berwick
Cowdenbeath
Berwick
Cowdenbeath
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Ben Bo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Ben Bo
Easthouses Lily Miners Welfare FC
Ben Bo
Easthouses Lily Miners Welfare FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SCOFAC
|
Ben Bo
Vale of Leithen
Ben Bo
Vale of Leithen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SCOFAC
|
Pollok
Ben Bo
Pollok
Ben Bo
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
SCOFAC
|
Wick Academy FC
Ben Bo
Wick Academy FC
Ben Bo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCOFAC
|
Ben Bo
Dundonald
Ben Bo
Dundonald
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
SCOFAC
|
Fort William
Ben Bo
Fort William
Ben Bo
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 17%
-
30% TL thua 33%