



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 25 | 5 | 58% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 14 | 5 | 67% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 12 | 50% | |
Tất cả | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | 3 | 58% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 3 | 83% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Clachnacuddin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Rothes
Clachnacuddin
Rothes
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Deveronvale
Clachnacuddin
Deveronvale
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Clachnacuddin
Buckie Thistle FC
Clachnacuddin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Banks o Dee
Clachnacuddin
Banks o Dee
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Clachnacuddin
Brechin City
Clachnacuddin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Clachnacuddin
Keith
Clachnacuddin
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Lossiemouth FC
Clachnacuddin
Lossiemouth FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Turriff United
Clachnacuddin
Turriff United
Clachnacuddin
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SCO HL
|
Nairn County
Clachnacuddin
Nairn County
Clachnacuddin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Wick Academy FC
Clachnacuddin
Wick Academy FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Clachnacuddin
Inverurie Loco Works
Clachnacuddin
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
INT CF
|
Clachnacuddin
Ross County
Clachnacuddin
Ross County
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Clachnacuddin
Inverness C.T.
Clachnacuddin
Inverness C.T.
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Formartine United
Clachnacuddin
Formartine United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Clachnacuddin
Forres Mechanics
Clachnacuddin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Turriff United
Clachnacuddin
Turriff United
Clachnacuddin
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SCO HL
|
Clachnacuddin
Rothes
Clachnacuddin
Rothes
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SCO HL
|
Brechin City
Clachnacuddin
Brechin City
Clachnacuddin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Killwin Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Penicuik Athletic
Killwin Rangers
Penicuik Athletic
Killwin Rangers
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
SCOFAC
|
Boness Athletic FC
Killwin Rangers
Boness Athletic FC
Killwin Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCOFAC
|
Killwin Rangers
Cowdenbeath
Killwin Rangers
Cowdenbeath
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3.5
X
|
SCOFAC
|
Dundonald
Killwin Rangers
Dundonald
Killwin Rangers
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
SCOFAC
|
Killwin Rangers
Glasgow University
Killwin Rangers
Glasgow University
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Killwin Rangers
Stranraer
Killwin Rangers
Stranraer
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
SCOFAC
|
Killwin Rangers
Forfar Athletic
Killwin Rangers
Forfar Athletic
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCOFAC
|
Killwin Rangers
Rutherglen Glencairn
Killwin Rangers
Rutherglen Glencairn
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SCOFAC
|
Rutherglen Glencairn
Killwin Rangers
Rutherglen Glencairn
Killwin Rangers
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 17
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
6 Tổng số mất bàn 17
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 44%
-
40% TL hòa 11%
-
10% TL thua 44%
3 trận sắp tới
Clachnacuddin |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Formartine United
Clachnacuddin
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Clachnacuddin
Huntly
|
14 Ngày |
SCO HL
|
Brora Rangers
Clachnacuddin
|
21 Ngày |