So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FSV Hollenbach
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
VfR Mannheim
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER OBW
|
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
GER OBW
|
FSV Hollenbach
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
VfR Mannheim
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VfR Mannheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Essingen
VfR Mannheim
TSV Essingen
VfR Mannheim
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
GER BL
|
VfR Aalen
VfR Mannheim
VfR Aalen
VfR Mannheim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
Goppinger SV
VfR Mannheim
Goppinger SV
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
VfR Mannheim
Nottingen
VfR Mannheim
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FV Ravensburg
VfR Mannheim
FV Ravensburg
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER BL
|
FC Denzlingen
VfR Mannheim
FC Denzlingen
VfR Mannheim
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
TSG Backnang
VfR Mannheim
TSG Backnang
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
Emmen
VfR Mannheim
Emmen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
SV Waldhof Mannheim
VfR Mannheim
SV Waldhof Mannheim
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
4/4.5
2
X
T
|
INT CF
|
VfR Mannheim
Rot-Weiss Walldorf
VfR Mannheim
Rot-Weiss Walldorf
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
TUS Mechtersheim
VfR Mannheim
TUS Mechtersheim
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
VfR Mannheim
Stuttgarter Kickers
VfR Mannheim
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
TSV Essingen
VfR Mannheim
TSV Essingen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
Nottingen
VfR Mannheim
Nottingen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
Reutlingen
VfR Mannheim
Reutlingen
VfR Mannheim
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
Calcio Leinfelden-Echterdingen
VfR Mannheim
Calcio Leinfelden-Echterdingen
VfR Mannheim
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FSV Hollenbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FSV Hollenbach
VfR Aalen
FSV Hollenbach
VfR Aalen
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
Goppinger SV
FSV Hollenbach
Goppinger SV
FSV Hollenbach
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
1 FC Normannia Gmund
FSV Hollenbach
1 FC Normannia Gmund
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
FSV Hollenbach
FSV 08 Bissingen
FSV Hollenbach
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
Nottingen
FSV Hollenbach
Nottingen
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
FSV Hollenbach
FV Ravensburg
FSV Hollenbach
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
FC Denzlingen
FSV Hollenbach
FC Denzlingen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
TSG Backnang
FSV Hollenbach
TSG Backnang
FSV Hollenbach
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
SV Oberachern
FSV Hollenbach
SV Oberachern
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
FSV Hollenbach
Wurzburger FV
FSV Hollenbach
Wurzburger FV
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Wacker Burghausen
FSV Hollenbach
Wacker Burghausen
FSV Hollenbach
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
Calcio Leinfelden-Echterdingen
FSV Hollenbach
Calcio Leinfelden-Echterdingen
|
23 | 6 3 | 23 | 6 3 |
|
|
GER BL
|
FC Zuzenhausen
FSV Hollenbach
FC Zuzenhausen
FSV Hollenbach
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
SG Sonnenhof Grobaspach
FSV Hollenbach
SG Sonnenhof Grobaspach
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
TSG Balingen
FSV Hollenbach
TSG Balingen
FSV Hollenbach
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
SV Oberachern
FSV Hollenbach
SV Oberachern
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
VfR Aalen
FSV Hollenbach
VfR Aalen
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SV Fellbach
FSV Hollenbach
SV Fellbach
FSV Hollenbach
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
Pforzheim
FSV Hollenbach
Pforzheim
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FC 08 Villingen II
FSV Hollenbach
FC 08 Villingen II
FSV Hollenbach
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 21
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
5 Tổng số mất bàn 19
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%