So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
SV Halstenbek Rellin
Eimsbutteler TV
SV Halstenbek Rellin
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
Eimsbutteler TV
SV Halstenbek Rellin
Eimsbutteler TV
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eimsbutteler TV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Teutonia 05
Eimsbutteler TV
FC Teutonia 05
Eimsbutteler TV
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
FC Suderelbe
Eimsbutteler TV
FC Suderelbe
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
Eimsbutteler TV
ETSV Hamburg
Eimsbutteler TV
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
HT 16
Eimsbutteler TV
HT 16
Eimsbutteler TV
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
SV Curslack Neuengamme
Eimsbutteler TV
SV Curslack Neuengamme
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
Eimsbutteler TV
Tus Dassendorf
Eimsbutteler TV
|
22 | 52 | 22 | 52 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER BL
|
SSG Nikola Tesla
Eimsbutteler TV
SSG Nikola Tesla
Eimsbutteler TV
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
Eimsbutteler TV
TSV Sasel
Eimsbutteler TV
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
|
41 | 53 | 41 | 53 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
TSV Buchholz 08
Eimsbutteler TV
TSV Buchholz 08
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
GER BL
|
Hamburger SV III
Eimsbutteler TV
Hamburger SV III
Eimsbutteler TV
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
SC Vorwarts Wacker Billstedt
Eimsbutteler TV
SC Vorwarts Wacker Billstedt
Eimsbutteler TV
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
FC Alsterbruder
Eimsbutteler TV
FC Alsterbruder
|
41 | 42 | 41 | 42 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
Niendorfer TSV
Eimsbutteler TV
Niendorfer TSV
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
Eimsbutteler TV
USC Paloma
Eimsbutteler TV
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
FC Altonaer
Eimsbutteler TV
FC Altonaer
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SV Halstenbek Rellin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
HT 16
SV Halstenbek Rellin
HT 16
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
SV Curslack Neuengamme
SV Halstenbek Rellin
SV Curslack Neuengamme
SV Halstenbek Rellin
|
03 | 7 4 | 03 | 7 4 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
Tus Dassendorf
SV Halstenbek Rellin
Tus Dassendorf
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SSG Nikola Tesla
SV Halstenbek Rellin
SSG Nikola Tesla
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SV Halstenbek Rellin
TuRa Harksheide
SV Halstenbek Rellin
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
TSV Sasel
SV Halstenbek Rellin
TSV Sasel
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
SC Vorwarts Wacker Billstedt
SV Halstenbek Rellin
SC Vorwarts Wacker Billstedt
SV Halstenbek Rellin
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
Niendorfer TSV
SV Halstenbek Rellin
Niendorfer TSV
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
FC Altonaer
SV Halstenbek Rellin
FC Altonaer
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
TSV Buchholz 08
SV Halstenbek Rellin
TSV Buchholz 08
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
SV Halstenbek Rellin
FC Türkiye Wilhelmsburg
SV Halstenbek Rellin
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
TSV Sasel
SV Halstenbek Rellin
TSV Sasel
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
ETSV Hamburg
SV Halstenbek Rellin
ETSV Hamburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Hamburger SV III
SV Halstenbek Rellin
Hamburger SV III
SV Halstenbek Rellin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
Tus Dassendorf
SV Halstenbek Rellin
Tus Dassendorf
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
SC Concordia Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Concordia Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 17
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
20 Tổng số mất bàn 30
-
2 Trung bình mất bàn 3
-
70% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 0%
-
30% TL thua 80%