So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Sturm Hauzenberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Sturm Hauzenberg
TSV Landsberg
FC Sturm Hauzenberg
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
SV Kirchanschoring
FC Sturm Hauzenberg
SV Kirchanschoring
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
SV Erlbach
FC Sturm Hauzenberg
SV Erlbach
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
FC Sturm Hauzenberg
Türkspor Augsburg
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Deisenhofen
FC Sturm Hauzenberg
FC Deisenhofen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
Turkgucu Munchen
FC Sturm Hauzenberg
Turkgucu Munchen
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Pipinsried
FC Sturm Hauzenberg
FC Pipinsried
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
FC Sturm Hauzenberg
SV Schalding Heining
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
FC Sturm Hauzenberg
Wacker Burghausen
FC Sturm Hauzenberg
Wacker Burghausen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERC
|
FC Sturm Hauzenberg
TSV Buchbach
FC Sturm Hauzenberg
TSV Buchbach
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
TSV Kottern
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Kottern
SV Schalding Heining
TSV Kottern
SV Schalding Heining
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
TSV Kottern
TSV Landsberg
TSV Kottern
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
FC Schwaig
TSV Kottern
FC Schwaig
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
TSV Kottern
SV Kirchanschoring
TSV Kottern
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
Gundelfingen
TSV Kottern
Gundelfingen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
SV Heimstetten
TSV Kottern
SV Heimstetten
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
TSV Kottern
SV Erlbach
TSV Kottern
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
TUS Geretsried
TSV Kottern
TUS Geretsried
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
TSV Kottern
Türkspor Augsburg
TSV Kottern
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
Munchen 1860 Am
TSV Kottern
Munchen 1860 Am
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
TSV Kottern
FC 08 Homburg
TSV Kottern
FC 08 Homburg
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
GER BL
|
FC Pipinsried
TSV Kottern
FC Pipinsried
TSV Kottern
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
Türkspor Augsburg
TSV Kottern
Türkspor Augsburg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
SpVgg Unterhaching Am
TSV Kottern
SpVgg Unterhaching Am
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
FC Sonthofen
TSV Kottern
FC Sonthofen
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Kottern
SV Schalding Heining
TSV Kottern
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
TSV Nördlingen
TSV Kottern
TSV Nördlingen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Kottern
FC Deisenhofen
TSV Kottern
|
02 | 5 3 | 02 | 5 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
FC Ismaning
TSV Kottern
FC Ismaning
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
TSV Kottern
FC Memmingen
TSV Kottern
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 11
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
21 Tổng số mất bàn 25
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.5
-
10% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 70%