Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
TDTT Bac Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TDTT Bac Ninh
Ho Chi Minh City II
TDTT Bac Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
VIE Cup
|
Van Hien University
TDTT Bac Ninh
Van Hien University
TDTT Bac Ninh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D3
|
PVF-CAND B
TDTT Bac Ninh
PVF-CAND B
TDTT Bac Ninh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
Hoai Duc
TDTT Bac Ninh
Hoai Duc
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D3
|
Hoai Duc
TDTT Bac Ninh
Hoai Duc
TDTT Bac Ninh
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Tay Nguyen
TDTT Bac Ninh
Tay Nguyen
TDTT Bac Ninh
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
TDTT Bac Ninh
Da Nang II
TDTT Bac Ninh
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Viettel B
TDTT Bac Ninh
Viettel B
TDTT Bac Ninh
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
Ha Noi Phu Dong
TDTT Bac Ninh
Ha Noi Phu Dong
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2
H
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 9
-
2.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
3 Tổng số mất bàn 14
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
90% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7.0 | 3.2 |
3 trận sắp tới
TDTT Bac Ninh |
||
---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND B
TDTT Bac Ninh
|
6 Ngày |
VIE D2
|
TDTT Bac Ninh
Bình Định
|
22 Ngày |
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
TDTT Bac Ninh
|
29 Ngày |
Khánh Hòa |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Van Hien University
|
5 Ngày |
VIE D2
|
Than Quảng Ninh
Khánh Hòa
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND B
|
28 Ngày |