



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Zambia
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nữ Zambia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Zambia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Botswana
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Zambia
Eswatini (W) U20
|
70 | 80 | 70 | 80 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia
Angola (W) U20
U20 Nữ Zambia
Angola (W) U20
|
60 | 80 | 60 | 80 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Mozambique
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Zambia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
COSAFA WC-U20
|
Lesotho (W) U20(N)
U20 Nữ Zambia
Lesotho (W) U20(N)
U20 Nữ Zambia
|
05 | 09 | 05 | 09 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Zambia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Congo DR
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CAN W-U20
|
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Ghana U20 Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAN W-U20
|
Malawi U20 (W)
U20 Nữ Zambia
Malawi U20 (W)
U20 Nữ Zambia
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia
Malawi U20 (W)
U20 Nữ Zambia
Malawi U20 (W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Tanzania
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
U20 Nữ Burundi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Zambia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CAN W-U20
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nigeria U20 Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Congo DR
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Burundi
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Tanzania
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Burundi
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Burundi
Eritrea U20 (W)
U20 Nữ Burundi
Eritrea U20 (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Ethiopia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Nữ Djibouti
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Djibouti
U20 Nữ Burundi
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Tanzania
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Burundi
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Burundi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Namibia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Namibia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Burundi
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Burundi
U20 Nữ Ethiopia
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
47 Tổng số ghi bàn 11
-
4.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
1 Tổng số mất bàn 14
-
0.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
100% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%