



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Rwanda (W) U20
Nigeria U20 Nữ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nigeria U20 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Rwanda (W) U20
Nigeria U20 Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIFA WU20
|
Nhật Bản Nữ U20(N)
Nigeria U20 Nữ
Nhật Bản Nữ U20(N)
Nigeria U20 Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIFA WU20
|
Venezuela U20 Nữ(N)
Nigeria U20 Nữ
Venezuela U20 Nữ(N)
Nigeria U20 Nữ
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WU20
|
Đức Nữ U20(N)
Nigeria U20 Nữ
Đức Nữ U20(N)
Nigeria U20 Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIFA WU20
|
Nigeria U20 Nữ(N)
U20 Nữ Hàn Quốc
Nigeria U20 Nữ(N)
U20 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nigeria U20 Nữ
Mexico U20 Nữ
Nigeria U20 Nữ
Mexico U20 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AAS WNC
|
Ghana U20 Nữ
Nigeria U20 Nữ
Ghana U20 Nữ
Nigeria U20 Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AAS WNC
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
3
X
|
AAS WNC
|
Nigeria U20 Nữ(N)
U20 Nữ Senegal
Nigeria U20 Nữ(N)
U20 Nữ Senegal
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
2.5/3
T
|
AAS WNC
|
Nigeria U20 Nữ(N)
U20 Nữ Morocco
Nigeria U20 Nữ(N)
U20 Nữ Morocco
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
3/3.5
X
|
CAN W-U20
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nigeria U20 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CAN W-U20
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Tanzania
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Tanzania
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Tanzania
Nigeria U20 Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAN W-U20
|
Nigeria U20 Nữ
Mauritius (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Mauritius (W) U20
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAN W-U20
|
Mauritius (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Mauritius (W) U20
Nigeria U20 Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
WAWF
|
Ghana U20 Nữ
Nigeria U20 Nữ
Ghana U20 Nữ
Nigeria U20 Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
WAWF
|
Nigeria U20 Nữ
Benin (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Benin (W) U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burkina Faso
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Burkina Faso
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Togo (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Togo (W) U20
Nigeria U20 Nữ
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Rwanda (W) U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Rwanda (W) U20
Nigeria U20 Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zimbabwe
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
Rwanda (W) U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Ethiopia
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Ethiopia
Rwanda (W) U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Ethiopia
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Ethiopia
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 2
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.4
-
7 Tổng số mất bàn 10
-
0.7 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%