



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nam Phi U20 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Namibia
Nam Phi U20 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
Angola (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Angola (W) U20
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia(N)
Nam Phi U20 Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Botswana
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Botswana
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
Lesotho (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Lesotho (W) U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Mozambique
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Mozambique
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Burundi
Nam Phi U20 Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Nam Phi U20 Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Mozambique
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Mozambique
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mozambique
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Mozambique
Nam Phi U20 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CAN W-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zambia
Nam Phi U20 Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Cameroon(N)
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Cameroon(N)
Nam Phi U20 Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AAS WNC
|
Nam Phi U20 Nữ(N)
Nigeria U20 Nữ
Nam Phi U20 Nữ(N)
Nigeria U20 Nữ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Eswatini (W) U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Zambia
Eswatini (W) U20
|
70 | 8 0 | 70 | 8 0 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Nam Phi U20 Nữ
Eswatini (W) U20
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
COSAFA WC-U20
|
Eswatini (W) U20
Angola (W) U20
Eswatini (W) U20
Angola (W) U20
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
INT FRL
|
Lesotho (W) U20
Eswatini (W) U20
Lesotho (W) U20
Eswatini (W) U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAN W-U20
|
Ghana U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Ghana U20 Nữ
Eswatini (W) U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Eswatini (W) U20
Ghana U20 Nữ
Eswatini (W) U20
Ghana U20 Nữ
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
|
|
CAN W-U20
|
Eswatini (W) U20
Gabon (W) U20
Eswatini (W) U20
Gabon (W) U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Gabon (W) U20
Eswatini (W) U20
Gabon (W) U20
Eswatini (W) U20
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mozambique
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Mozambique
Eswatini (W) U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Mozambique
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Mozambique
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Botswana(N)
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Botswana(N)
Eswatini (W) U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Tanzania(N)
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Tanzania(N)
Eswatini (W) U20
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
Eswatini (W) U20
U20 Nữ Zambia(N)
Eswatini (W) U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 10
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 30
-
1 Trung bình mất bàn 3
-
70% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 0%
-
30% TL thua 70%