



9
0
Hết
6 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Niger (W) U20
U20 Nữ Cameroon
Niger (W) U20
U20 Nữ Cameroon
|
04 | 04 | 09 | 09 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nữ Cameroon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Niger (W) U20
U20 Nữ Cameroon
Niger (W) U20
U20 Nữ Cameroon
|
04 | 09 | 04 | 09 |
|
|
FIFA WU20
|
Brazil U20 Nữ(N)
U20 Nữ Cameroon
Brazil U20 Nữ(N)
U20 Nữ Cameroon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FIFA WU20
|
U20 Nữ Úc(N)
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Úc(N)
U20 Nữ Cameroon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WU20
|
Nữ Colombia U20
U20 Nữ Cameroon
Nữ Colombia U20
U20 Nữ Cameroon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WU20
|
U20 Nữ Cameroon(N)
Mexico U20 Nữ
U20 Nữ Cameroon(N)
Mexico U20 Nữ
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Nữ Cameroon
Central African Republic U20 (W)
U20 Nữ Cameroon
Central African Republic U20 (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Cameroon
Egypt (W) U20
U20 Nữ Cameroon
Egypt (W) U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
3.5
X
|
CAN W-U20
|
Egypt (W) U20
U20 Nữ Cameroon
Egypt (W) U20
U20 Nữ Cameroon
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
|
2.5/3
T
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Kenya
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Kenya
U20 Nữ Cameroon
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Kenya
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Kenya
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Cameroon
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Botswana
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Botswana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Panama
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Panama
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
|
3
T
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U20
U20 Nữ Cameroon
Pháp Nữ U20
U20 Nữ Cameroon
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Nữ Cameroon(N)
Nhật Bản Nữ U20
U20 Nữ Cameroon(N)
Nhật Bản Nữ U20
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CAN W-U20
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Cameroon
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Cameroon
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Cameroon
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Cameroon
Nigeria U20 Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAN W-U20
|
Gabon (W) U20
U20 Nữ Cameroon
Gabon (W) U20
U20 Nữ Cameroon
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Cameroon
Gabon (W) U20
U20 Nữ Cameroon
Gabon (W) U20
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Cameroon
U20 Nữ Congo DR
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Niger (W) U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Niger (W) U20
U20 Nữ Cameroon
Niger (W) U20
U20 Nữ Cameroon
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
|
|
CAN W-U20
|
Niger (W) U20
Gabon (W) U20
Niger (W) U20
Gabon (W) U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Gabon (W) U20
Niger (W) U20
Gabon (W) U20
Niger (W) U20
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAN W-U20
|
Niger (W) U20
Guinea U20 (W)
Niger (W) U20
Guinea U20 (W)
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
CAN W-U20
|
Guinea U20 (W)
Niger (W) U20
Guinea U20 (W)
Niger (W) U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Togo (W) U20
Niger (W) U20
Togo (W) U20
Niger (W) U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Niger (W) U20
U20 Nữ Burkina Faso
Niger (W) U20
U20 Nữ Burkina Faso
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
INT FRL
|
Nigeria U20 Nữ
Niger (W) U20
Nigeria U20 Nữ
Niger (W) U20
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Ghana U20 Nữ
Niger (W) U20
Ghana U20 Nữ
Niger (W) U20
|
80 | 11 0 | 80 | 11 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Benin (W) U20
Niger (W) U20
Benin (W) U20
Niger (W) U20
|
00 | 7 1 | 00 | 7 1 |
|
|
CAN W-U20
|
Niger (W) U20
Benin (W) U20
Niger (W) U20
Benin (W) U20
|
00 | 1 6 | 00 | 1 6 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 7
-
2.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
9 Tổng số mất bàn 55
-
0.9 Trung bình mất bàn 5.5
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 0%
-
10% TL thua 80%