Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oceano Kerkennah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
2
T
|
INT CF
|
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bouchamma
Oceano Kerkennah
Bouchamma
Oceano Kerkennah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Club Sportif Sfaxien
Oceano Kerkennah
Club Sportif Sfaxien
Oceano Kerkennah
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TTLd
|
J.S. Kairouanaise
Oceano Kerkennah
J.S. Kairouanaise
Oceano Kerkennah
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Progres Sakiet Eddaier
Oceano Kerkennah
Progres Sakiet Eddaier
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TTLd
|
Redeyef
Oceano Kerkennah
Redeyef
Oceano Kerkennah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
EO Sidi Bouzid
Oceano Kerkennah
EO Sidi Bouzid
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TTLd
|
Chebba
Oceano Kerkennah
Chebba
Oceano Kerkennah
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Espoir Rogba
Oceano Kerkennah
Espoir Rogba
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
0.5/1
X
|
INT CF
|
Ahly Sfaxien
Oceano Kerkennah
Ahly Sfaxien
Oceano Kerkennah
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
TTLd
|
AS Agareb
Oceano Kerkennah
AS Agareb
Oceano Kerkennah
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Stade Gabesien
Oceano Kerkennah
Stade Gabesien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
TTLd
|
AS Djelma
Oceano Kerkennah
AS Djelma
Oceano Kerkennah
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Jerba Midoun
Oceano Kerkennah
Jerba Midoun
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
T C
|
AS Kasserine
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
Oceano Kerkennah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
BS Bouhajla
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
BS Bouhajla
Stade Africain Menzel Bourguiba
BS Bouhajla
Stade Africain Menzel Bourguiba
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
Chebba
BS Bouhajla
Chebba
BS Bouhajla
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
BS Bouhajla
EO Sidi Bouzid
BS Bouhajla
EO Sidi Bouzid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
AS Kasserine
BS Bouhajla
AS Kasserine
BS Bouhajla
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Redeyef
BS Bouhajla
Redeyef
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TTLd
|
Progres Sakiet Eddaier
BS Bouhajla
Progres Sakiet Eddaier
BS Bouhajla
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
BS Bouhajla
J.S. Kairouanaise
BS Bouhajla
J.S. Kairouanaise
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
TTLd
|
Stade Gabesien
BS Bouhajla
Stade Gabesien
BS Bouhajla
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
AS Djelma
BS Bouhajla
AS Djelma
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
TTLd
|
Jerba Midoun
BS Bouhajla
Jerba Midoun
BS Bouhajla
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Sfax Railways
BS Bouhajla
Sfax Railways
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Espoir Rogba
BS Bouhajla
Espoir Rogba
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
AS Agareb
BS Bouhajla
AS Agareb
BS Bouhajla
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
T C
|
CS. Hammam-Lif
BS Bouhajla
CS. Hammam-Lif
BS Bouhajla
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Chebba
BS Bouhajla
Chebba
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
EO Sidi Bouzid
BS Bouhajla
EO Sidi Bouzid
BS Bouhajla
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
AS Kasserine
BS Bouhajla
AS Kasserine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
TTLd
|
Redeyef
BS Bouhajla
Redeyef
BS Bouhajla
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Progres Sakiet Eddaier
BS Bouhajla
Progres Sakiet Eddaier
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Oceano Kerkennah |
||
---|---|---|
TTLd
|
Bouselem
Oceano Kerkennah
|
7 Ngày |
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Croissant Msaken
|
14 Ngày |
TTLd
|
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
|
21 Ngày |
BS Bouhajla |
||
---|---|---|
TTLd
|
BS Bouhajla
CS. Hammam-Lif
|
7 Ngày |
TTLd
|
E. M. Mahdia
BS Bouhajla
|
14 Ngày |
TTLd
|
BS Bouhajla
Sporting Ben Arous
|
21 Ngày |