Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
T C
|
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
T C
|
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ES Hammam Sousse
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
AS Agareb
ES Hammam Sousse
AS Agareb
ES Hammam Sousse
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
CS Korba
ES Hammam Sousse
CS Korba
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
ES Rades
ES Hammam Sousse
ES Rades
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TTLd
|
CS. Hammam-Lif
ES Hammam Sousse
CS. Hammam-Lif
ES Hammam Sousse
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
TTLd
|
Kalaa Sport
ES Hammam Sousse
Kalaa Sport
ES Hammam Sousse
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
Croissant Msaken
ES Hammam Sousse
Croissant Msaken
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
SC Moknine
ES Hammam Sousse
SC Moknine
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
T C
|
E.Gawafel.S.Gafsa
ES Hammam Sousse
E.Gawafel.S.Gafsa
ES Hammam Sousse
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
TTLd
|
Jendouba Sport
ES Hammam Sousse
Jendouba Sport
ES Hammam Sousse
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
A.S. Marsa
ES Hammam Sousse
A.S. Marsa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
AS Oued Ellil
ES Hammam Sousse
AS Oued Ellil
ES Hammam Sousse
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
AS Megrine
ES Hammam Sousse
AS Megrine
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
TTLd
|
Stade Africain Menzel Bourguiba
ES Hammam Sousse
Stade Africain Menzel Bourguiba
ES Hammam Sousse
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
A.S Ariana
ES Hammam Sousse
A.S Ariana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
T C
|
ES Hammam Sousse
AS Oued Ellil
ES Hammam Sousse
AS Oued Ellil
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
T C
|
Redeyef
ES Hammam Sousse
Redeyef
ES Hammam Sousse
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
TTLd
|
CS Korba
ES Hammam Sousse
CS Korba
ES Hammam Sousse
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
ES Rades
ES Hammam Sousse
ES Rades
ES Hammam Sousse
|
02 | 26 | 02 | 26 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
CS. Hammam-Lif
ES Hammam Sousse
CS. Hammam-Lif
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
E. M. Mahdia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
E. M. Mahdia
CS. Hammam-Lif
E. M. Mahdia
CS. Hammam-Lif
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2
T
|
INT CF
|
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
E. M. Mahdia
SC Moknine
E. M. Mahdia
SC Moknine
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
AS Megrine
E. M. Mahdia
AS Megrine
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
TTLd
|
AS Oued Ellil
E. M. Mahdia
AS Oued Ellil
E. M. Mahdia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
SC Moknine
E. M. Mahdia
SC Moknine
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
Jendouba Sport
E. M. Mahdia
Jendouba Sport
E. M. Mahdia
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
ES Rades
E. M. Mahdia
ES Rades
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
CS. Hammam-Lif
E. M. Mahdia
CS. Hammam-Lif
E. M. Mahdia
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
Croissant Msaken
E. M. Mahdia
Croissant Msaken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
TTLd
|
Kalaa Sport
E. M. Mahdia
Kalaa Sport
E. M. Mahdia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
Stade Africain Menzel Bourguiba
E. M. Mahdia
Stade Africain Menzel Bourguiba
E. M. Mahdia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
A.S Ariana
E. M. Mahdia
A.S Ariana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
CS Korba
E. M. Mahdia
CS Korba
E. M. Mahdia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
T C
|
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
TTLd
|
AS Megrine
E. M. Mahdia
AS Megrine
E. M. Mahdia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
AS Oued Ellil
E. M. Mahdia
AS Oued Ellil
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.0 |
3 trận sắp tới
ES Hammam Sousse |
||
---|---|---|
TTLd
|
Chebba
ES Hammam Sousse
|
6 Ngày |
TTLd
|
ES Hammam Sousse
Sporting Ben Arous
|
13 Ngày |
TTLd
|
AS Megrine
ES Hammam Sousse
|
20 Ngày |
E. M. Mahdia |
||
---|---|---|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
|
6 Ngày |
TTLd
|
E. M. Mahdia
BS Bouhajla
|
13 Ngày |
TTLd
|
Bouselem
E. M. Mahdia
|
20 Ngày |