Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Mosul FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRQ SL
|
Baghdad
Mosul FC
Baghdad
Mosul FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
1.5/2
T
|
IRQ SL
|
Al Gharraf
Mosul FC
Al Gharraf
Mosul FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRQ PDL
|
Al Fahad
Mosul FC
Al Fahad
Mosul FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Al-Masafi
Mosul FC
Al-Masafi
Mosul FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRQ C
|
Al Shorta
Mosul FC
Al Shorta
Mosul FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
IRQ PDL
|
Kadhimiya SC
Mosul FC
Kadhimiya SC
Mosul FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ C
|
Al Jolan SC
Mosul FC
Al Jolan SC
Mosul FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IRQ PDL
|
El Atesalat
Mosul FC
El Atesalat
Mosul FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Mosul FC
Baghdad
Mosul FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Al Najaf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRQ SL
|
Al Najaf
Dyala
Al Najaf
Dyala
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2
X
|
IRQ SL
|
Arbil
Al Najaf
Arbil
Al Najaf
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IRQ C
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Najaf
Al Quwa Al Jawiya
Al Najaf
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Al Talaba
Al Najaf
Al Talaba
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRQ SL
|
Naft Misan
Al Najaf
Naft Misan
Al Najaf
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Zakho
Al Najaf
Zakho
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
IRQ SL
|
Duhok
Al Najaf
Duhok
Al Najaf
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Al Kahrabaa
Al Najaf
Al Kahrabaa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRQ SL
|
Naft Al Junoob
Al Najaf
Naft Al Junoob
Al Najaf
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Newroz SC(IRQ)
Al Najaf
Newroz SC(IRQ)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRQ SL
|
Dyala
Al Najaf
Dyala
Al Najaf
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Al Karma SC
Al Najaf
Al Karma SC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Najaf
Al Quwa Al Jawiya
Al Najaf
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Karbalaa
Al Najaf
Karbalaa
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Shorta
Al Najaf
Al Shorta
Al Najaf
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRQ SL
|
Al Karkh
Al Najaf
Al Karkh
Al Najaf
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Al-Hudod
Al Najaf
Al-Hudod
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
IRQ SL
|
Al Minaa
Al Najaf
Al Minaa
Al Najaf
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
IRQ SL
|
Al Najaf
Al Zawraa
Al Najaf
Al Zawraa
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al Najaf
Al Qasim Sport Club
Al Najaf
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
33% TL thắng 20%
-
44% TL hòa 30%
-
22% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.7 |