



2
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Aduana Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Aduana Stars
Karela United FC
Aduana Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
Aduana Stars
Hong Kong Sapling
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Samartex
Aduana Stars
Samartex
Aduana Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Aduana Stars
Samartex
Aduana Stars
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Legon Cities FC
Aduana Stars
Legon Cities FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Aduana Stars
Accra Lions
Aduana Stars
|
40 | 53 | 40 | 53 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
Accra Hearts of Oak
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Aduana Stars
Karela United FC
Aduana Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Nsoatreman FC
Aduana Stars
Nsoatreman FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Vision FC
Aduana Stars
Vision FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Young Apostles
Aduana Stars
Young Apostles
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Aduana Stars
Medeama SC
Aduana Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Swedru All Blacks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Berekum Chelsea
Swedru All Blacks
Berekum Chelsea
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Swedru All Blacks
Nations FC
Swedru All Blacks
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
UCC Youngsters FC
Swedru All Blacks
UCC Youngsters FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ghana FA C
|
Elmina Sharks
Swedru All Blacks
Elmina Sharks
Swedru All Blacks
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Ghana D1
|
Young Redbull FC
Swedru All Blacks
Young Redbull FC
Swedru All Blacks
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
Asekem
Swedru All Blacks
Asekem
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
Ghana D1
|
Venomous Vipers
Swedru All Blacks
Venomous Vipers
Swedru All Blacks
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
Skyy FC
Swedru All Blacks
Skyy FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Cape Coast Ebusua Dwarfs
Swedru All Blacks
Cape Coast Ebusua Dwarfs
Swedru All Blacks
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Bekwai Youth Academy
Swedru All Blacks
Bekwai Youth Academy
Swedru All Blacks
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Aduana Stars |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Samartex
Aduana Stars
|
7 Ngày |
GHA D1
|
Aduana Stars
Medeama SC
|
14 Ngày |
GHA D1
|
Hohoe United FC
Aduana Stars
|
21 Ngày |
Swedru All Blacks |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Bibiani Gold Stars
|
7 Ngày |
GHA D1
|
Samartex
Swedru All Blacks
|
14 Ngày |
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Basake Holy Stars FC
|
21 Ngày |