Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Modena Primavera
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA YL B
|
Modena Primavera
Brescia Youth
Modena Primavera
Brescia Youth
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
3
H
|
ITA YL B
|
Padova Youth
Modena Primavera
Padova Youth
Modena Primavera
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Reggiana U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA YL B
|
Reggiana U20
AlbinoLeffe Youth
Reggiana U20
AlbinoLeffe Youth
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
|
3
T
|
ITA YL B
|
Brescia Youth
Reggiana U20
Brescia Youth
Reggiana U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA YCup
|
AS Avellino Youth
Reggiana U20
AS Avellino Youth
Reggiana U20
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
FeralpiSalo Youth
Reggiana U20
FeralpiSalo Youth
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA YL B
|
FeralpiSalo Youth
Reggiana U20
FeralpiSalo Youth
Reggiana U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
Brescia Youth
Reggiana U20
Brescia Youth
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ITA YL B
|
Parma Youth
Reggiana U20
Parma Youth
Reggiana U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
Venezia F.C. Youth
Reggiana U20
Venezia F.C. Youth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
Padova Youth
Reggiana U20
Padova Youth
Reggiana U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
Vicenza Youth
Reggiana U20
Vicenza Youth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
Pro Vercelli Youth
Reggiana U20
Pro Vercelli Youth
Reggiana U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
Spal Youth
Reggiana U20
Spal Youth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA YL B
|
FC Sudtirol Youth
Reggiana U20
FC Sudtirol Youth
Reggiana U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
Como U20
Reggiana U20
Como U20
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Reggiana U20
Virtus Entella Youth
Reggiana U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
Renate U19
Reggiana U20
Renate U19
Reggiana U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
Cittadella Youth
Reggiana U20
Cittadella Youth
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ITA YL B
|
AlbinoLeffe Youth
Reggiana U20
AlbinoLeffe Youth
Reggiana U20
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ITA YL B
|
Reggiana U20
FeralpiSalo Youth
Reggiana U20
FeralpiSalo Youth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
Modena Youth
Reggiana U20
Modena Youth
Reggiana U20
|
70 | 9 0 | 70 | 9 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
1 Tổng số mất bàn 15
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Modena Primavera |
||
---|---|---|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Modena Primavera
|
7 Ngày |
ITA YL B
|
Modena Primavera
Vicenza Youth
|
21 Ngày |
ITA YL B
|
Calcio Lecco Youth
Modena Primavera
|
28 Ngày |
Reggiana U20 |
||
---|---|---|
ITA YL B
|
Reggiana U20
Renate U19
|
7 Ngày |
ITA YL B
|
Pro Vercelli Youth
Reggiana U20
|
21 Ngày |
ITA YL B
|
Reggiana U20
Virtus Entella Youth
|
28 Ngày |