



1
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 8 | 13 | -6 | 29 | 16 | 25% |
Chủ | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | 15 | 29% |
Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | 14 | 21% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% | |
Tất cả | 28 | 7 | 14 | 7 | 1 | 35 | 8 | 25% |
Chủ | 14 | 4 | 9 | 1 | 4 | 21 | 7 | 29% |
Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | -3 | 14 | 11 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 10 | 7 | 11 | 43 | 5 | 39% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | 7 | 43% |
Khách | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | 3 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 6 | 33% | |
Tất cả | 28 | 6 | 17 | 5 | 0 | 35 | 9 | 21% |
Chủ | 14 | 3 | 9 | 2 | 1 | 18 | 11 | 21% |
Khách | 14 | 3 | 8 | 3 | -1 | 17 | 7 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Telone FC
Yadah FC
Telone FC
Yadah FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Telone FC
Yadah FC
Telone FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Yadah FC
Telone FC
Yadah FC
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Yadah FC
Telone FC
Yadah FC
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Telone FC
Yadah FC
Telone FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yadah FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Bikita Minerals FC
Yadah FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Yadah FC
Highlanders FC
Yadah FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
1.5
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Ngezi Platinum
Yadah FC
Ngezi Platinum
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Yadah FC
Capps linked
Yadah FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Triangle FC
Yadah FC
Triangle FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Yadah FC
Scottland FC
Yadah FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
GreenFuel
Yadah FC
GreenFuel
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Kwekwe United
Yadah FC
Kwekwe United
Yadah FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Moors World of Sport FC
Yadah FC
Moors World of Sport FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Yadah FC
Chicken Inn
Yadah FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Manica Diamond
Yadah FC
Manica Diamond
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Simba Bhora
Yadah FC
Simba Bhora
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Yadah FC
Dynamos FC
Yadah FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Herentals FC
Yadah FC
Herentals FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Yadah FC
ZPC Kariba
Yadah FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
FC Platinum
Yadah FC
FC Platinum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Yadah FC
Telone FC
Yadah FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Yadah FC
Bikita Minerals FC
Yadah FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Highlanders FC
Yadah FC
Highlanders FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Yadah FC
Ngezi Platinum
Yadah FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Telone FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Telone FC
Moors World of Sport FC
Telone FC
Moors World of Sport FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Telone FC
Bikita Minerals FC
Telone FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Chicken Inn
Telone FC
Chicken Inn
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Telone FC
Highlanders FC
Telone FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Manica Diamond
Telone FC
Manica Diamond
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Telone FC
Ngezi Platinum
Telone FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Simba Bhora
Telone FC
Simba Bhora
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Telone FC
Capps linked
Telone FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Dynamos FC
Telone FC
Dynamos FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Telone FC
Triangle FC
Telone FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Herentals FC
Telone FC
Herentals FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Telone FC
Scottland FC
Telone FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Telone FC
ZPC Kariba
Telone FC
ZPC Kariba
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Telone FC
GreenFuel
Telone FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
FC Platinum
Telone FC
FC Platinum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Kwekwe United
Telone FC
Kwekwe United
Telone FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Yadah FC
Telone FC
Yadah FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
Telone FC
Moors World of Sport FC
Telone FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Bikita Minerals FC
Telone FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Telone FC
Chicken Inn
Telone FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5
0.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 4 | 6 |
Khách vs Top 9 |
4 | 5 | 2 |
Khách vs Last 9 |
7 | 5 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.1 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 0.2 |