



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 10 | 5 | 12 | 49 | 3 | 46% |
Chủ | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | 3 | 57% |
Khách | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | 4 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% | |
Tất cả | 28 | 10 | 12 | 6 | 6 | 42 | 3 | 36% |
Chủ | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | 5 | 36% |
Khách | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | 2 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | 6 | 39% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | 8 | 43% |
Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | 5 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 28 | 6 | 18 | 4 | 1 | 36 | 7 | 21% |
Chủ | 14 | 5 | 7 | 2 | 3 | 22 | 4 | 36% |
Khách | 14 | 1 | 11 | 2 | -2 | 14 | 10 | 7% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
|
20 | 20 | 33 | 33 |
|
|
ZIM CUP
|
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ngezi Platinum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Ngezi Platinum
ZPC Kariba
Ngezi Platinum
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
FC Platinum
Ngezi Platinum
FC Platinum
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Ngezi Platinum
Yadah FC
Ngezi Platinum
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Bikita Minerals FC
Ngezi Platinum
Bikita Minerals FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Ngezi Platinum
Highlanders FC
Ngezi Platinum
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Telone FC
Ngezi Platinum
Telone FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Capps linked
Ngezi Platinum
Capps linked
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Ngezi Platinum
Triangle FC
Ngezi Platinum
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Scottland FC
Ngezi Platinum
Scottland FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Ngezi Platinum
GreenFuel
Ngezi Platinum
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Kwekwe United
Ngezi Platinum
Kwekwe United
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Moors World of Sport FC
Ngezi Platinum
Moors World of Sport FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Ngezi Platinum
Chicken Inn
Ngezi Platinum
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Manica Diamond
Ngezi Platinum
Manica Diamond
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Ngezi Platinum
Simba Bhora
Ngezi Platinum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Dynamos FC
Ngezi Platinum
Dynamos FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
ZPC Kariba
Ngezi Platinum
ZPC Kariba
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Ngezi Platinum
FC Platinum
Ngezi Platinum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Yadah FC
Ngezi Platinum
Yadah FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Herentals FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Capps linked
Herentals FC
Capps linked
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Herentals FC
Triangle FC
Herentals FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Scottland FC
Herentals FC
Scottland FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Herentals FC
GreenFuel
Herentals FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Kwekwe United
Herentals FC
Kwekwe United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
Herentals FC
Moors World of Sport FC
Herentals FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Chicken Inn
Herentals FC
Chicken Inn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Herentals FC
Manica Diamond
Herentals FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Simba Bhora
Herentals FC
Simba Bhora
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Herentals FC
Dynamos FC
Herentals FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Herentals FC
Telone FC
Herentals FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Herentals FC
ZPC Kariba
Herentals FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
FC Platinum
Herentals FC
FC Platinum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Herentals FC
Yadah FC
Herentals FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Bikita Minerals FC
Herentals FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Herentals FC
Highlanders FC
Herentals FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Ngezi Platinum
Herentals FC
Ngezi Platinum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Herentals FC
Capps linked
Herentals FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Triangle FC
Herentals FC
Triangle FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Herentals FC
Scottland FC
Herentals FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5
0.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
6 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
7 | 5 | 3 |
Khách vs Top 9 |
3 | 5 | 4 |
Khách vs Last 9 |
8 | 4 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.1 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 0.2 |