



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 8 | 12 | -12 | 32 | 14 | 29% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | -3 | 20 | 11 | 36% |
Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | 15 | 21% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% | |
Tất cả | 28 | 5 | 14 | 9 | -6 | 29 | 14 | 18% |
Chủ | 14 | 4 | 7 | 3 | 0 | 19 | 10 | 29% |
Khách | 14 | 1 | 7 | 6 | -6 | 10 | 16 | 7% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 14 | 4 | 6 | 41 | 7 | 33% |
Chủ | 13 | 5 | 6 | 2 | 4 | 21 | 10 | 38% |
Khách | 14 | 4 | 8 | 2 | 2 | 20 | 6 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 27 | 4 | 18 | 5 | 0 | 30 | 12 | 15% |
Chủ | 13 | 2 | 8 | 3 | 0 | 14 | 17 | 15% |
Khách | 14 | 2 | 10 | 2 | 0 | 16 | 9 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Bikita Minerals FC
FC Platinum
Bikita Minerals FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
FC Platinum
Bikita Minerals FC
FC Platinum
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Bikita Minerals FC
FC Platinum
Bikita Minerals FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bikita Minerals FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Bikita Minerals FC
Yadah FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Telone FC
Bikita Minerals FC
Telone FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Highlanders FC
Bikita Minerals FC
Highlanders FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Bikita Minerals FC
Ngezi Platinum
Bikita Minerals FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Capps linked
Bikita Minerals FC
Capps linked
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Bikita Minerals FC
Triangle FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Bikita Minerals FC
GreenFuel
Bikita Minerals FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Kwekwe United
Bikita Minerals FC
Kwekwe United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
Bikita Minerals FC
Moors World of Sport FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Chicken Inn
Bikita Minerals FC
Chicken Inn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Manica Diamond
Bikita Minerals FC
Manica Diamond
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Bikita Minerals FC
Simba Bhora
Bikita Minerals FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Bikita Minerals FC
Herentals FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
ZPC Kariba
Bikita Minerals FC
ZPC Kariba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Bikita Minerals FC
FC Platinum
Bikita Minerals FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Yadah FC
Bikita Minerals FC
Yadah FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Bikita Minerals FC
Telone FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Bikita Minerals FC
Highlanders FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Platinum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Highlanders FC
FC Platinum
Highlanders FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
FC Platinum
Manica Diamond
FC Platinum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
FC Platinum
Ngezi Platinum
FC Platinum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Capps linked
FC Platinum
Capps linked
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
FC Platinum
Triangle FC
FC Platinum
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Scottland FC
FC Platinum
Scottland FC
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
FC Platinum
GreenFuel
FC Platinum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Kwekwe United
FC Platinum
Kwekwe United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
FC Platinum
Moors World of Sport FC
FC Platinum
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Chicken Inn
FC Platinum
Chicken Inn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Simba Bhora
FC Platinum
Simba Bhora
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
FC Platinum
Herentals FC
FC Platinum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
ZPC Kariba
FC Platinum
ZPC Kariba
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
FC Platinum
Telone FC
FC Platinum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
FC Platinum
Yadah FC
FC Platinum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Bikita Minerals FC
FC Platinum
Bikita Minerals FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
FC Platinum
Highlanders FC
FC Platinum
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Ngezi Platinum
FC Platinum
Ngezi Platinum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Capps linked
FC Platinum
Capps linked
FC Platinum
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Triangle FC
FC Platinum
Triangle FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 6 | 7 |
Chủ vs Last 9 |
7 | 2 | 5 |
Khách vs Top 9 |
5 | 6 | 2 |
Khách vs Last 9 |
4 | 8 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.1 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 0.2 |