Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | 100% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Tsuen Wan
New fair Kuitan
Tsuen Wan
New fair Kuitan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Tsuen Wan
New fair Kuitan
Tsuen Wan
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tsuen Wan
New fair Kuitan
Tsuen Wan
New fair Kuitan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2/2.5
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Tsuen Wan
New fair Kuitan
Tsuen Wan
|
14 | 14 | 14 | 14 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
New fair Kuitan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HK D2
|
New fair Kuitan
Sui Tung
New fair Kuitan
Sui Tung
|
10 | 70 | 10 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
New fair Kuitan
Yau Tsim Mong
New fair Kuitan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Kowloon Cricket Club
New fair Kuitan
Kowloon Cricket Club
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Sui Tung
New fair Kuitan
Sui Tung
New fair Kuitan
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Wan Chai
New fair Kuitan
Wan Chai
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
HK D3
|
Flower
New fair Kuitan
Flower
New fair Kuitan
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
New fair Kuitan
Nguyên Lang FC
New fair Kuitan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HKFAJD CUP
|
Flower
New fair Kuitan
Flower
New fair Kuitan
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D3
|
Ravia SA
New fair Kuitan
Ravia SA
New fair Kuitan
|
12 | 27 | 12 | 27 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Tsun Tat Kwok Keung
New fair Kuitan
Tsun Tat Kwok Keung
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Konter
New fair Kuitan
Konter
New fair Kuitan
|
02 | 14 | 02 | 14 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D3
|
Wan Chai
New fair Kuitan
Wan Chai
New fair Kuitan
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Sui Tung
New fair Kuitan
Sui Tung
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D3
|
New fair Kuitan
St Josephs
New fair Kuitan
St Josephs
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3.5
X
|
HK D3
|
New fair Kuitan
KCDRSC
New fair Kuitan
KCDRSC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Islands District FT
New fair Kuitan
Islands District FT
New fair Kuitan
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Konter
New fair Kuitan
Konter
New fair Kuitan
|
03 | 26 | 03 | 26 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tsuen Wan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Tsuen Wan
Metro Gallery
Tsuen Wan
Metro Gallery
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Tsuen Wan
Sai Kung District FC
Tsuen Wan
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Sunray Cave JC Sun Hei
Tsuen Wan
Sunray Cave JC Sun Hei
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Tsuen Wan
Mutual Football Club
Tsuen Wan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Metro Gallery
Tsuen Wan
Metro Gallery
Tsuen Wan
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Wing Go FC
Tsuen Wan
Wing Go FC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
|
1
H
|
HKFAJD CUP
|
Sui Tung
Tsuen Wan
Sui Tung
Tsuen Wan
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwun Tong
Tsuen Wan
Kwun Tong
Tsuen Wan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
HK D2
|
Wing Go FC
Tsuen Wan
Wing Go FC
Tsuen Wan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Sai Kung District FC
Tsuen Wan
Sai Kung District FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Metro Gallery
Tsuen Wan
Metro Gallery
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HK D2
|
Sun Source
Tsuen Wan
Sun Source
Tsuen Wan
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Mutual Football Club
Tsuen Wan
Mutual Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Tsuen Wan
Fu Moon FC
Tsuen Wan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Lucky Mile FC
Tsuen Wan
Lucky Mile FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Tsuen Wan
Sunray Cave JC Sun Hei
Tsuen Wan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Yau Tsim Mong
Tsuen Wan
Yau Tsim Mong
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
37 Tổng số ghi bàn 14
-
3.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 27
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.7
-
80% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | 4.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
3 trận sắp tới
New fair Kuitan |
||
---|---|---|
HK D2
|
Wing Yee FT
New fair Kuitan
|
7 Ngày |
HK D2
|
New fair Kuitan
Fu Moon FC
|
14 Ngày |
HK D2
|
New fair Kuitan
Mutual Football Club
|
21 Ngày |
Tsuen Wan |
||
---|---|---|
HK D2
|
Tsuen Wan
Fukien AC
|
7 Ngày |
HK D2
|
Tsuen Wan
Wong Tai Sin
|
14 Ngày |
HK D2
|
Kowloon Cricket Club
Tsuen Wan
|
21 Ngày |