Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Fukien AC
Kwong Wah AA
Fukien AC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HK D2
|
Fukien AC
Kwong Wah AA
Fukien AC
Kwong Wah AA
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kwong Wah AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Tuen Mun Football Team
Kwong Wah AA
Tuen Mun Football Team
Kwong Wah AA
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Wing Go FC
Kwong Wah AA
Wing Go FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwong Wah AA
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwong Wah AA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Kwong Wah AA
Sai Kung District FC
Kwong Wah AA
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Mutual Football Club
Kwong Wah AA
Mutual Football Club
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Eastern District SA
Kwong Wah AA
Eastern District SA
Kwong Wah AA
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Metro Gallery
Kwong Wah AA
Metro Gallery
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Kwong Wah AA
Tsun Tat Kwok Keung
Kwong Wah AA
Tsun Tat Kwok Keung
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwong Wah AA
Wong Tai Sin
Kwong Wah AA
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Lucky Mile FC
Kwong Wah AA
Lucky Mile FC
|
40 | 42 | 40 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Metro Gallery
Kwong Wah AA
Metro Gallery
Kwong Wah AA
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwong Wah AA
Tung Sing FC
Kwong Wah AA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Kwun Tong
Kwong Wah AA
Kwun Tong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Sai Kung District FC
Kwong Wah AA
Sai Kung District FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Wing Go FC
Kwong Wah AA
Wing Go FC
Kwong Wah AA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwong Wah AA
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
3/3.5
T
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Fukien AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Fukien AC
Wan Chai
Fukien AC
Wan Chai
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
3
H
|
HK D2
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Wan Chai
Fukien AC
Wan Chai
Fukien AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Flower
Fukien AC
Flower
Fukien AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
Sui Tung
Fukien AC
Sui Tung
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Kowloon Cricket Club
Fukien AC
Kowloon Cricket Club
Fukien AC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Kwun Tong
Fukien AC
Kwun Tong
Fukien AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
St Josephs
Fukien AC
St Josephs
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Tuen Mun FC
Fukien AC
Tuen Mun FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Fukien AC
KCDRSC
Fukien AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
Flower
Fukien AC
Flower
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Wan Chai
Fukien AC
Wan Chai
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Pak Hei
Fukien AC
Pak Hei
Fukien AC
|
12 | 2 6 | 12 | 2 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Ravia SA
Fukien AC
Ravia SA
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Sui Tung
Fukien AC
Sui Tung
Fukien AC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D3
|
Sun Source
Fukien AC
Sun Source
Fukien AC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
1/1.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 9
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | 4.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Kwong Wah AA |
||
---|---|---|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Kwong Wah AA
|
7 Ngày |
HK D2
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
14 Ngày |
HK D2
|
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
|
21 Ngày |
Fukien AC |
||
---|---|---|
HK D2
|
Tsuen Wan
Fukien AC
|
7 Ngày |
HK D2
|
Mutual Football Club
Fukien AC
|
14 Ngày |
HK D2
|
Fukien AC
Tuen Mun Football Team
|
21 Ngày |