



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
UE Cornella
CF Montanesa
UE Cornella
CF Montanesa
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
UE Cornella
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Cerdanyola del Valles
UE Cornella
Cerdanyola del Valles
UE Cornella
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
UE Cornella
CF Peralada
UE Cornella
CF Peralada
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
UE Vic
UE Cornella
UE Vic
UE Cornella
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
UE Cornella
Sant Andreu
UE Cornella
Sant Andreu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA D4
|
Espanyol B
UE Cornella
Espanyol B
UE Cornella
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
Torrent C.F
UE Cornella
Torrent C.F
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Valencia CF Mestalla
UE Cornella
Valencia CF Mestalla
UE Cornella
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
UE Cornella
CF Badalona
UE Cornella
CF Badalona
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Terrassa
UE Cornella
Terrassa
UE Cornella
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
SCR Pena Deportiva
UE Cornella
SCR Pena Deportiva
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CE Europa
UE Cornella
CE Europa
UE Cornella
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
UE Llagostera
UE Cornella
UE Llagostera
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Elche CF Ilicitano
UE Cornella
Elche CF Ilicitano
UE Cornella
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
UD Alzira
UE Cornella
UD Alzira
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
UE Olot
UE Cornella
UE Olot
UE Cornella
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Sabadell
UE Cornella
Sabadell
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Sant Andreu
UE Cornella
Sant Andreu
UE Cornella
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Atletico Baleares
UE Cornella
Atletico Baleares
UE Cornella
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Lleida
UE Cornella
Lleida
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
CF Montanesa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CF Montanesa
CF Badalona B
CF Montanesa
CF Badalona B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
CF Montanesa
Kvida Wright
CF Montanesa
Kvida Wright
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Cerdanyola del Valles
CF Montanesa
Cerdanyola del Valles
CF Montanesa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Martinenc
CF Montanesa
FC Martinenc
CF Montanesa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Sant Andreu
CF Montanesa
Sant Andreu
CF Montanesa
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
CF Montanesa
UE Vilassar de Mar
CF Montanesa
UE Vilassar de Mar
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Spain D4
|
Cerdanyola del Valles
CF Montanesa
Cerdanyola del Valles
CF Montanesa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CE Europa B
CF Montanesa
CE Europa B
CF Montanesa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Spain D4
|
CF Montanesa
CF Reus Deportiu
CF Montanesa
CF Reus Deportiu
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Montanesa
CE Atletic Lleida 2019
CF Montanesa
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Spain D4
|
CF Montanesa
CE Sabadell B
CF Montanesa
CE Sabadell B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CF Peralada
CF Montanesa
CF Peralada
CF Montanesa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CF Montanesa
CP San Cristobal
CF Montanesa
CP San Cristobal
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Spain D4
|
CFJ Mollerussa
CF Montanesa
CFJ Mollerussa
CF Montanesa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CF Montanesa
Girona B
CF Montanesa
Girona B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Spain D4
|
LHospitalet
CF Montanesa
LHospitalet
CF Montanesa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
CF Montanesa
Fundacio Esportiva Grama
CF Montanesa
Fundacio Esportiva Grama
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
FC L'Escala
CF Montanesa
FC L'Escala
CF Montanesa
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CF Montanesa
AE Prat
CF Montanesa
AE Prat
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CF Montanesa
CF Badalona B
CF Montanesa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
UE Cornella |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CF Badalona B
UE Cornella
|
8 Ngày |
Spain D4
|
UE Cornella
Kvida Wright
|
14 Ngày |
Spain D4
|
UE Cornella
CP San Cristobal
|
21 Ngày |
CF Montanesa |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CF Montanesa
CP San Cristobal
|
8 Ngày |
Spain D4
|
CFJ Mollerussa
CF Montanesa
|
15 Ngày |
Spain D4
|
CF Montanesa
UE Vilassar de Mar
|
22 Ngày |