Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
South China(N)
WSE
South China(N)
WSE
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
WSE
South China
WSE
South China
|
04 | 04 | 05 | 05 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
WSE
South China
WSE
South China
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-1
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
WSE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Kwun Tong
WSE
Kwun Tong
WSE
|
05 | 18 | 05 | 18 |
T
|
3.5/4
T
|
HK D1
|
WSE
Sham Shui Po
WSE
Sham Shui Po
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
WSE(N)
3 Sing FC
WSE(N)
3 Sing FC
|
04 | 35 | 04 | 35 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
WSE
Citizen
WSE
Citizen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
HK D1
|
South China(N)
WSE
South China(N)
WSE
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
WSE
Sham Shui Po
WSE
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
WSE
Hoi Jing
WSE
Hoi Jing
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
WSE
Central Western District RSA
WSE
Central Western District RSA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HK D1
|
Hoi Jing
WSE
Hoi Jing
WSE
|
41 | 42 | 41 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
WSE
Tuen Mun Football Team
WSE
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
WSE
South China
WSE
South China
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
WSE
Wing Yee FT
WSE
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
HKFAJD CUP
|
WSE
Tuen Mun FC
WSE
Tuen Mun FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
WSE
Shatin SA
WSE
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
WSE
Nguyên Lang FC
WSE
Nguyên Lang FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
WSE
Tai Chung FC
WSE
Tai Chung FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Eastern District SA
WSE
Eastern District SA
WSE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
WSE
Eastern District SA
WSE
Eastern District SA
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
3 Sing FC
WSE
3 Sing FC
WSE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Citizen
WSE
Citizen
WSE
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
South China
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
South China
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3/3.5
X
|
HK D1
|
South China
Kwun Tong
South China
Kwun Tong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Tung Sing FC
South China
Tung Sing FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Tuen Mun Football Team
South China
Tuen Mun Football Team
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
South China(N)
WSE
South China(N)
WSE
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
South China
Hoi Jing
South China
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
South China
Shatin SA
South China
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
South China
Tai Chung FC(N)
South China
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
WSE
South China
WSE
South China
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Citizen
South China
Citizen
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
South China
Metro Gallery
South China
Metro Gallery
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
South China
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
South China
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team(N)
South China
Tuen Mun Football Team(N)
South China
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 22
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 12.6 | 4.3 |
2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | 10.7 | 3.6 |
3 trận sắp tới
WSE |
||
---|---|---|
HK D1
|
WSE
Central Western District RSA
|
14 Ngày |
HK D1
|
Shatin SA
WSE
|
21 Ngày |
HK D1
|
Lucky Mile FC
WSE
|
28 Ngày |
South China |
||
---|---|---|
HK D1
|
South China
Shatin SA
|
14 Ngày |
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
|
21 Ngày |
HK D1
|
Citizen
South China
|
28 Ngày |