Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | 6 | 32% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 22 | 5 | 11 | 6 | 0 | 26 | 6 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | -1 | 12 | 7 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | 4 | 59% |
Chủ | 11 | 9 | 0 | 2 | 13 | 27 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | 5 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 22 | 9 | 9 | 4 | 9 | 36 | 3 | 41% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | 1 | 64% |
Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 0 | 13 | 5 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 31 | 62 | 62 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 31 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIN CUP
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
30 | 30 | 50 | 50 |
2/2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
14 | 14 | 26 | 26 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gnistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
|
3.5
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 62 | 31 | 62 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN CUP
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
FIN D1
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
KuPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
KuPS
SJK Seinajoki
KuPS
SJK Seinajoki
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
|
3/3.5
T
|
FIN CUP
|
HJK Helsinki(N)
KuPS
HJK Helsinki(N)
KuPS
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KuPS
Ilves Tampere
KuPS
Ilves Tampere
|
04 | 2 4 | 04 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
KuPS
Jaro
KuPS
Jaro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
KuPS
SJK Seinajoki
KuPS
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA EL
|
KuPS
Midtjylland
KuPS
Midtjylland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
KuPS
Jaro
KuPS
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
KuPS
Midtjylland
KuPS
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
Inter Turku
KuPS
Inter Turku
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
KuPS
Rigas Futbola skola
KuPS
Rigas Futbola skola
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D1
|
KTP Kotka
KuPS
KTP Kotka
KuPS
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Rigas Futbola skola
KuPS
Rigas Futbola skola
KuPS
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
FC Haka
KuPS
FC Haka
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Kairat Almaty
KuPS
FC Kairat Almaty
KuPS
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
KuPS
FC Kairat Almaty
KuPS
FC Kairat Almaty
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
KuPS
VPS Vaasa
KuPS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
FC Milsami
KuPS
FC Milsami
KuPS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
KuPS
FC Milsami
KuPS
FC Milsami
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
KuPS
AC Oulu
KuPS
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 4 | 9 |
Chủ vs Last 6 |
7 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Last 6 |
9 | 2 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Kalle Makinen |
Điều khiển Gnistan | 0 T 2 H 0 B |
Điều khiển KuPS | 5 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 25% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Gnistan |
||
---|---|---|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Gnistan
|
6 Ngày |
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
|
22 Ngày |
FIN D1
|
Inter Turku
Gnistan
|
25 Ngày |
KuPS |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
KuPS
De Rita Goni Lane
|
5 Ngày |
FIN D1
|
Inter Turku
KuPS
|
8 Ngày |
FIN D1
|
Ilves Tampere
KuPS
|
19 Ngày |