Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 1 | 6 | 5 | 37 | 1 | 63% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 9 | 24 | 1 | 89% |
Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 19 | 6 | 9 | 4 | 2 | 27 | 6 | 32% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 17 | 22% |
Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 3 | 17 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | 4 | 42% |
Chủ | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | 10 | 40% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | 5 | 37% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | 1 | 50% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 13 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2
H
|
BRA D3
|
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Caxias RS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2
H
|
BRA D3
|
Caxias RS
Sao Bernardo
Caxias RS
Sao Bernardo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Caxias RS
Floresta CE
Caxias RS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Gremio Metropolitano Maringa
Caxias RS
Gremio Metropolitano Maringa
Caxias RS
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Caxias RS
Brusque FC
Caxias RS
Brusque FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Tombense
Caxias RS
Tombense
Caxias RS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Caxias RS
ABC RN
Caxias RS
ABC RN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Ypiranga(RS)
Caxias RS
Ypiranga(RS)
Caxias RS
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Caxias RS
Ponte Preta
Caxias RS
Ponte Preta
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Nautico (PE)
Caxias RS
Nautico (PE)
Caxias RS
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Caxias RS
Anapolis FC
Caxias RS
Anapolis FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Centro Sportivo Alagoano
Caxias RS
Centro Sportivo Alagoano
Caxias RS
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Caxias RS
Ituano (SP)
Caxias RS
Ituano (SP)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Caxias RS
Botafogo PB
Caxias RS
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Itabaiana
Caxias RS
Itabaiana
Caxias RS
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Caxias RS
Sao Bernardo
Caxias RS
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Caxias RS
Retro
Caxias RS
Retro
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Figueirense
Caxias RS
Figueirense
Caxias RS
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Caxias RS
Guarani Futebol Clube
Caxias RS
Guarani Futebol Clube
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Londrina (PR)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2
H
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Londrina (PR)
Sao Bernardo
Londrina (PR)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Londrina (PR)
Ponte Preta
Londrina (PR)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Anapolis FC
Londrina (PR)
Anapolis FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Londrina (PR)
Brusque FC
Londrina (PR)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Nautico (PE)
Londrina (PR)
Nautico (PE)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Londrina (PR)
Ituano (SP)
Londrina (PR)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Centro Sportivo Alagoano
Londrina (PR)
Centro Sportivo Alagoano
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Itabaiana
Londrina (PR)
Itabaiana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Londrina (PR)
Botafogo PB
Londrina (PR)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Guarani Futebol Clube
Londrina (PR)
Guarani Futebol Clube
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Retro
Londrina (PR)
Retro
Londrina (PR)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Figueirense
Londrina (PR)
Figueirense
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D3
|
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
ABC RN
Londrina (PR)
ABC RN
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Londrina (PR)
Confianca (SE)
Londrina (PR)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Tombense
Londrina (PR)
Tombense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Londrina (PR)
Sao Bernardo
Londrina (PR)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Gremio Metropolitano Maringa
Londrina (PR)
Gremio Metropolitano Maringa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
5 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
7 | 1 | 3 |
Khách vs Top 10 |
3 | 5 | 3 |
Khách vs Last 10 |
5 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 11
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Caxias RS |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Caxias RS
|
6 Ngày |
BRA D3
|
Caxias RS
Floresta CE
|
13 Ngày |
Londrina (PR) |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Floresta CE
Londrina (PR)
|
6 Ngày |
BRA D3
|
Londrina (PR)
Sao Bernardo
|
13 Ngày |