



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
2/2.5
B
B
|
4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
2.5
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2.5/3
T
H
|
3/3.5
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
02 | 02 | 33 | 33 |
-2
B
|
3.5
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
Hong Kong FC
Đông Phương AA(N)
Hong Kong FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
2
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
20 | 20 | 70 | 70 |
2.5/3
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ACL2
|
Gamba Osaka
Đông Phương AA
Gamba Osaka
Đông Phương AA
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HKEC
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hong Kong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Eastern District SA
Hong Kong FC
Eastern District SA
Hong Kong FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
|
11 | 5 3 | 11 | 5 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 32
-
1.2 Trung bình mất bàn 3.2
-
50% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Đông Phương AA |
||
---|---|---|
ACL2
|
Đông Phương AA
Thép Xanh Nam Định
|
5 Ngày |
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
22 Ngày |
ACL2
|
Ratchaburi FC
Đông Phương AA
|
25 Ngày |
Hong Kong FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
|
8 Ngày |
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
|
22 Ngày |
HK PR
|
Kowloon City
Hong Kong FC
|
29 Ngày |