Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | 10 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 15 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -3 | 6 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | 7 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 12 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | 13 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Beroe
FC Dobrudzha
Beroe
FC Dobrudzha
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Beroe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Beroe
Slavia Sofia
Beroe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Beroe
Botev Vratsa
Beroe
Botev Vratsa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Beroe(N)
Botev Plovdiv
Beroe(N)
Botev Plovdiv
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Beroe
FC Arda Kardzhali
Beroe
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Beroe
Cherno More Varna
Beroe
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA 1948 Sofia
Beroe
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
Beroe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Beroe
Atletik Kuklen
Beroe
Atletik Kuklen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Levski Sofia
Beroe
Levski Sofia
Beroe
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Beroe
FK Chernomorets 1919 Burgas
Beroe
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
BUL D1
|
Beroe
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Beroe
CSKA Sofia
Beroe
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
Beroe
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA Sofia
Beroe
CSKA Sofia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Beroe
Cherno More Varna
Beroe
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Dobrudzha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
Lokomotiv Sofia
FC Dobrudzha
Lokomotiv Sofia
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BUL D1
|
PFK Montana
FC Dobrudzha
PFK Montana
FC Dobrudzha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
Botev Vratsa
FC Dobrudzha(N)
Botev Vratsa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
FC Dobrudzha
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
CSKA 1948 Sofia
FC Dobrudzha(N)
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
FC Dobrudzha
Ludogorets Razgrad
FC Dobrudzha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
Slavia Sofia
FC Dobrudzha(N)
Slavia Sofia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
FC Dobrudzha
Lokomotiv Plovdiv
FC Dobrudzha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad II
FC Dobrudzha
Ludogorets Razgrad II
FC Dobrudzha
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Fratria
FC Dobrudzha
Fratria
FC Dobrudzha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BUL D2
|
Sportist Svoge
FC Dobrudzha
Sportist Svoge
FC Dobrudzha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
Pirin Blagoevgrad
FC Dobrudzha
Pirin Blagoevgrad
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
Litex Lovech
FC Dobrudzha
Litex Lovech
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D2
|
FC Dunav Ruse
FC Dobrudzha
FC Dunav Ruse
FC Dobrudzha
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
CSKA 1948 Sofia II
FC Dobrudzha
CSKA 1948 Sofia II
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BUL D2
|
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
FC Dobrudzha
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
FC Dobrudzha
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.9 |
8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 4.6 |
7 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.5 | 5.6 |
6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 6 | 10.7 | 5.2 |
5 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.9 | 3.8 |
4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 5.3 |
3 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.1 | 5.6 |
1 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Beroe |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Levski Sofia
Beroe
|
5 Ngày |
BUL D1
|
Beroe
PFK Montana
|
19 Ngày |
BUL D1
|
CSKA Sofia
Beroe
|
26 Ngày |
FC Dobrudzha |
||
---|---|---|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
FC Arda Kardzhali
|
6 Ngày |
BUL D1
|
FC Dobrudzha
CSKA Sofia
|
19 Ngày |
BUL D1
|
Levski Sofia
FC Dobrudzha
|
26 Ngày |