Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | 12 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 9 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 12 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 7 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 14 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 0 | 4 | 13 | 6 | 22% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 1 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2/2.5
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Arda Kardzhali
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali(N)
Cherno More Varna
FC Arda Kardzhali(N)
Cherno More Varna
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali(N)
CSKA Sofia
FC Arda Kardzhali(N)
CSKA Sofia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Spartak Varna
FC Arda Kardzhali
Spartak Varna
FC Arda Kardzhali
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Beroe
FC Arda Kardzhali
Beroe
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
FC Arda Kardzhali
Rakow Czestochowa
FC Arda Kardzhali
Rakow Czestochowa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
FC Arda Kardzhali
Slavia Sofia
FC Arda Kardzhali
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA ECL
|
Rakow Czestochowa
FC Arda Kardzhali
Rakow Czestochowa
FC Arda Kardzhali
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Arda Kardzhali
Kauno Zalgiris
FC Arda Kardzhali
Kauno Zalgiris
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Plovdiv
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA ECL
|
Kauno Zalgiris
FC Arda Kardzhali
Kauno Zalgiris
FC Arda Kardzhali
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
FC Arda Kardzhali
Botev Plovdiv
FC Arda Kardzhali
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA ECL
|
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Sofia
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Beitar Jerusalem
FC Arda Kardzhali(N)
Beitar Jerusalem
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Lokomotiv Plovdiv
FC Arda Kardzhali(N)
Lokomotiv Plovdiv
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali
PFK Montana
FC Arda Kardzhali
PFK Montana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Sportist Svoge
FC Arda Kardzhali(N)
Sportist Svoge
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Botev Vratsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Botev Vratsa
CSKA Sofia
Botev Vratsa
CSKA Sofia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Beroe
Botev Vratsa
Beroe
Botev Vratsa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Cherno More Varna
Botev Vratsa
Cherno More Varna
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
Botev Vratsa
FC Dobrudzha(N)
Botev Vratsa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Levski Sofia
Botev Vratsa
Levski Sofia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
PFK Montana
Botev Vratsa
PFK Montana
Botev Vratsa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Botev Vratsa
Spartak Varna
Botev Vratsa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Botev Vratsa(N)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Botev Vratsa(N)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa(N)
FC Dunav Ruse
Botev Vratsa(N)
FC Dunav Ruse
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa
Sportist Svoge
Botev Vratsa
Sportist Svoge
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa
PFK Montana
Botev Vratsa
PFK Montana
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Pirin Blagoevgrad
Botev Vratsa
Pirin Blagoevgrad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FC Hebar Pazardzhik
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
Botev Vratsa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
Botev Vratsa
Lokomotiv Plovdiv
Botev Vratsa
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FK Levski Krumovgrad
Botev Vratsa
FK Levski Krumovgrad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 4 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dragomir Draganov |
Điều khiển FC Arda Kardzhali | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Botev Vratsa | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.9 |
8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 4.6 |
7 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.5 | 5.6 |
6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 6 | 10.7 | 5.2 |
5 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.9 | 3.8 |
4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 5.3 |
3 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.1 | 5.6 |
1 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
FC Arda Kardzhali |
||
---|---|---|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
FC Arda Kardzhali
|
7 Ngày |
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Septemvri Sofia
|
20 Ngày |
BUL D1
|
PFK Montana
FC Arda Kardzhali
|
27 Ngày |
Botev Vratsa |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Botev Plovdiv
|
7 Ngày |
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
Botev Vratsa
|
20 Ngày |
BUL D1
|
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
|
27 Ngày |