



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
UD Castellonense
CD Roda
UD Castellonense
CD Roda
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Roda
UD Castellonense
CD Roda
UD Castellonense
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Spain D4
|
UD Castellonense
CD Roda
UD Castellonense
CD Roda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Roda
UD Castellonense
CD Roda
UD Castellonense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Roda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Ontinyent CF
CD Roda
Ontinyent CF
CD Roda
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
1.5/2
T
|
Spain D4
|
CD Roda
Villarreal C
CD Roda
Villarreal C
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
Spain D4
|
CF La Nucia
CD Roda
CF La Nucia
CD Roda
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
UD Vall De Uxo(N)
CD Roda
UD Vall De Uxo(N)
CD Roda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Roda
CD Utiel
CD Roda
CD Utiel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Utiel
CD Roda
CD Utiel
CD Roda
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Patacona
CD Roda
Patacona
CD Roda
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CD Roda
CF La Nucia
CD Roda
CF La Nucia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
UD Rayo Ibense
CD Roda
UD Rayo Ibense
CD Roda
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Spain D4
|
CD Roda
Soneja
CD Roda
Soneja
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Castellon B
CD Roda
Castellon B
CD Roda
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Roda
Athletic Torrellano
CD Roda
Athletic Torrellano
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
CD Roda
Atletico Saguntino
CD Roda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Roda
Crevillente
CD Roda
Crevillente
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
Ontinyent CF
CD Roda
Ontinyent CF
CD Roda
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Roda
UD Levante B
CD Roda
UD Levante B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Benidorm CD
CD Roda
Benidorm CD
CD Roda
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
Spain D4
|
CD Utiel
CD Roda
CD Utiel
CD Roda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Roda
Villarreal C
CD Roda
Villarreal C
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Spain D4
|
Atzeneta UE
CD Roda
Atzeneta UE
CD Roda
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
UD Castellonense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
UD Castellonense
Recambios Colon CD
UD Castellonense
Recambios Colon CD
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
Spain D4
|
Athletic Torrellano
UD Castellonense
Athletic Torrellano
UD Castellonense
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Spain D4
|
UD Castellonense
UD Levante B
UD Castellonense
UD Levante B
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Burgos Promesas
UD Castellonense
Burgos Promesas
UD Castellonense
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
UD Castellonense
Burgos Promesas
UD Castellonense
Burgos Promesas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
UD Castellonense
CD Utiel
UD Castellonense
CD Utiel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Spain D4
|
CD Utiel
UD Castellonense
CD Utiel
UD Castellonense
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
CF La Nucia
UD Castellonense
CF La Nucia
UD Castellonense
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
UD Castellonense
CF La Nucia
UD Castellonense
CF La Nucia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
UD Castellonense
Atzeneta UE
UD Castellonense
Atzeneta UE
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
Jove Espanol
UD Castellonense
Jove Espanol
UD Castellonense
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Spain D4
|
UD Castellonense
CD Utiel
UD Castellonense
CD Utiel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
UD Castellonense
UD Vall De Uxo
UD Castellonense
UD Vall De Uxo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Patacona
UD Castellonense
Patacona
UD Castellonense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
UD Castellonense
CF La Nucia
UD Castellonense
CF La Nucia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
UD Rayo Ibense
UD Castellonense
UD Rayo Ibense
UD Castellonense
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
UD Castellonense
Soneja
UD Castellonense
Soneja
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
Castellon B
UD Castellonense
Castellon B
UD Castellonense
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
UD Castellonense
Athletic Torrellano
UD Castellonense
Athletic Torrellano
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Atletico Saguntino
UD Castellonense
Atletico Saguntino
UD Castellonense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 9
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
4 Tổng số mất bàn 11
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 50%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
CD Roda |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Hercules II
CD Roda
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CD Roda
Atzeneta UE
|
14 Ngày |
Spain D4
|
UD Levante B
CD Roda
|
22 Ngày |
UD Castellonense |
||
---|---|---|
Spain D4
|
UD Castellonense
Jove Espanol
|
8 Ngày |
Spain D4
|
UD Alzira
UD Castellonense
|
15 Ngày |
Spain D4
|
UD Castellonense
UD Vall De Uxo
|
22 Ngày |