



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Wiliete
Young Africans
Wiliete
Young Africans
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Young Africans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania PL
|
Young Africans
Pamba SC
Young Africans
Pamba SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3
H
|
CAF CL
|
Wiliete
Young Africans
Wiliete
Young Africans
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
TAN FACS
|
Young Africans
Simba
Young Africans
Simba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rayon Sports FC
Young Africans
Rayon Sports FC
Young Africans
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania Cup
|
Young Africans
Singida Black Stars
Young Africans
Singida Black Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Simba
Young Africans
Simba
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Dodoma Jiji FC
Young Africans
Dodoma Jiji FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
Tanzania PL
|
Tanzania Prisons
Young Africans
Tanzania Prisons
Young Africans
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tanzania Cup
|
Young Africans
JKT Tanzania
Young Africans
JKT Tanzania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Namungo FC
Young Africans
Namungo FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Young Africans
Azam FC
Young Africans
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Coastal Union
Young Africans
Coastal Union
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Tabora United FC
Young Africans
Tabora United FC
Young Africans
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tanzania Cup
|
Young Africans
Coastal Union
Young Africans
Coastal Union
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Young Africans
Pamba SC
Young Africans
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tanzania PL
|
Mashujaa FC
Young Africans
Mashujaa FC
Young Africans
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Singida Black Stars
Young Africans
Singida Black Stars
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Young Africans
KMC FC
Young Africans
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
JKT Tanzania
Young Africans
JKT Tanzania
Young Africans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Kengold FC
Young Africans
Kengold FC
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Wiliete
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGB LE
|
Estrela Clube 1 de Maio
Wiliete
Estrela Clube 1 de Maio
Wiliete
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3.5
X
|
CAF CL
|
Wiliete
Young Africans
Wiliete
Young Africans
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
Sagrada Esperanca
Wiliete
Sagrada Esperanca
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AGB LE
|
Primeiro de Agosto
Wiliete
Primeiro de Agosto
Wiliete
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
Academica Do Lobito
Wiliete
Academica Do Lobito
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AGB LE
|
Progresso da Lunda Sul
Wiliete
Progresso da Lunda Sul
Wiliete
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
Interclube Luanda
Wiliete
Interclube Luanda
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AGB LE
|
Recreativo Libolo
Wiliete
Recreativo Libolo
Wiliete
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
Santa Rita FC
Wiliete
Santa Rita FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AGB LE
|
Kabuscorp do Palanca
Wiliete
Kabuscorp do Palanca
Wiliete
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AGB LE
|
Wiliete
Luanda CIty
Wiliete
Luanda CIty
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AGB LE
|
Wiliete
Petro Atletico
Wiliete
Petro Atletico
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
AGB LE
|
Bravos do Maquis
Wiliete
Bravos do Maquis
Wiliete
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
CD Sao Salvador
Wiliete
CD Sao Salvador
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
AGB LE
|
Isaac de Benguela
Wiliete
Isaac de Benguela
Wiliete
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
Desportivo Huila
Wiliete
Desportivo Huila
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AGB LE
|
Carmona
Wiliete
Carmona
Wiliete
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AGB LE
|
Sagrada Esperanca
Wiliete
Sagrada Esperanca
Wiliete
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
Primeiro de Agosto
Wiliete
Primeiro de Agosto
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AGB LE
|
Academica Do Lobito
Wiliete
Academica Do Lobito
Wiliete
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 10
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1
-
1 Tổng số mất bàn 12
-
0.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
100% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Young Africans |
||
---|---|---|
Tanzania PL
|
TP Mbeya
Young Africans
|
3 Ngày |
Tanzania PL
|
Young Africans
Mtibwa Sugar
|
32 Ngày |
Tanzania PL
|
Tanzania Prisons
Young Africans
|
35 Ngày |
Wiliete |
||
---|---|---|
AGB LE
|
Wiliete
Guelson
|
3 Ngày |
AGB LE
|
Wiliete
Petro Atletico
|
5 Ngày |
AGB LE
|
Desportivo Huila
Wiliete
|
8 Ngày |