



4
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
AS-FAN
Esperance Tunis
AS-FAN
Esperance Tunis
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Esperance Tunis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TUN D1
|
Esperance Tunis
Olympique de Beja
Esperance Tunis
Olympique de Beja
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
CAF CL
|
AS-FAN
Esperance Tunis
AS-FAN
Esperance Tunis
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
Etoile Metlaoui
Esperance Tunis
Etoile Metlaoui
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TUN D1
|
Stade Tunisien
Esperance Tunis
Stade Tunisien
Esperance Tunis
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
AS Slimane
Esperance Tunis
AS Slimane
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
TUN D1
|
J.S. Kairouanaise
Esperance Tunis
J.S. Kairouanaise
Esperance Tunis
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
U.S.Monastir
Esperance Tunis
U.S.Monastir
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
TUN D1
|
AS Gabes
Esperance Tunis
AS Gabes
Esperance Tunis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TNSC
|
Esperance Tunis
Stade Tunisien
Esperance Tunis
Stade Tunisien
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Esperance Tunis
AS Slimane
Esperance Tunis
AS Slimane
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Esperance Tunis
Al Masry
Esperance Tunis
Al Masry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Esperance Tunis
Mauritania
Esperance Tunis
Mauritania
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
FCWC
|
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FCWC
|
Los Angeles FC(N)
Esperance Tunis
Los Angeles FC(N)
Esperance Tunis
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Esperance Tunis
Flamengo(N)
Esperance Tunis
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
T C
|
Esperance Tunis
Stade Tunisien
Esperance Tunis
Stade Tunisien
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
T C
|
US Ben Guerdane
Esperance Tunis
US Ben Guerdane
Esperance Tunis
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
T C
|
Esperance Tunis
Esperance Sportive Zarzis
Esperance Tunis
Esperance Sportive Zarzis
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
U.S.Monastir
Esperance Tunis
U.S.Monastir
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TUN D1
|
Olympique de Beja
Esperance Tunis
Olympique de Beja
Esperance Tunis
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
Chưa có dữ liệu
AS-FAN
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
AS-FAN
Esperance Tunis
AS-FAN
Esperance Tunis
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
NGA NL
|
AS-FAN
Urana
AS-FAN
Urana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
USGN
AS-FAN
USGN
AS-FAN
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Niger Cup
|
AS-FAN
ASN Nigelec
AS-FAN
ASN Nigelec
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
ASN Nigelec
AS-FAN
ASN Nigelec
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
Liberte FC
AS-FAN
Liberte FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
Jangorzo FC
AS-FAN
Jangorzo FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
AS UAM
AS-FAN
AS UAM
AS-FAN
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NGA NL
|
Olympic FC
AS-FAN
Olympic FC
AS-FAN
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
Urana
AS-FAN
Urana
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
NGA NL
|
AS Douanes de Niamey
AS-FAN
AS Douanes de Niamey
AS-FAN
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
Liberte FC
AS-FAN
Liberte FC
AS-FAN
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
1.5/2
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
Jangorzo FC
AS-FAN
Jangorzo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
NGA NL
|
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
1.5/2
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
Zumunta AC
AS-FAN
Zumunta AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
NGA NL
|
Olympic FC
AS-FAN
Olympic FC
AS-FAN
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
NGA NL
|
AS-FAN
Tagour PC
AS-FAN
Tagour PC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
2 Tổng số mất bàn 11
-
0.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Esperance Tunis |
||
---|---|---|
TUN D1
|
Esperance Tunis
ES du Sahel
|
6 Ngày |
TUN D1
|
A.S. Marsa
Esperance Tunis
|
10 Ngày |
TUN D1
|
Esperance Sportive Zarzis
Esperance Tunis
|
21 Ngày |