Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | |
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Mogadishu City
Kenya Police FC
Mogadishu City
Kenya Police FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kenya Police FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Mogadishu City
Kenya Police FC
Mogadishu City
Kenya Police FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CECAFA CC
|
Ethiopia Bunna
Kenya Police FC
Ethiopia Bunna
Kenya Police FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CECAFA CC
|
Kenya Police FC
Singida Black Stars
Kenya Police FC
Singida Black Stars
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CECAFA CC
|
Garde-Cotes FC
Kenya Police FC
Garde-Cotes FC
Kenya Police FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Gor Mahia
Kenya Police FC
Gor Mahia
Kenya Police FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Shabana FC
Kenya Police FC
Shabana FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
FC Talanta
Kenya Police FC
FC Talanta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Kenya Police FC
Kakamega Homeboyz
Kenya Police FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KEN D1
|
Bandari
Kenya Police FC
Bandari
Kenya Police FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Kariobangi Sharks
Kenya Police FC
Kariobangi Sharks
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
KCB SC
Kenya Police FC
KCB SC
Kenya Police FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Ulinzi Stars Nakuru
Kenya Police FC
Ulinzi Stars Nakuru
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Nairobi Star City
Kenya Police FC
Nairobi Star City
Kenya Police FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Posta Rangers
Kenya Police FC
Posta Rangers
Kenya Police FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Muranga Seal
Kenya Police FC
Muranga Seal
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
AFC Leopards
Kenya Police FC
AFC Leopards
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Mathare United
Kenya Police FC
Mathare United
Kenya Police FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Bidco United
Kenya Police FC
Bidco United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Tusker
Kenya Police FC
Tusker
Kenya Police FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Sofapaka FC
Kenya Police FC
Sofapaka FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Mogadishu City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Mogadishu City
Kenya Police FC
Mogadishu City
Kenya Police FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CECAFA CC
|
Mogadishu City
Al-Ahli Wad Madani
Mogadishu City
Al-Ahli Wad Madani
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CECAFA CC
|
Mogadishu City
Kator FC
Mogadishu City
Kator FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CECAFA CC
|
Al-Hilal Omdurman
Mogadishu City
Al-Hilal Omdurman
Mogadishu City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CAF CL
|
APR FC
Mogadishu City
APR FC
Mogadishu City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CAF CL
|
Mogadishu City
APR FC
Mogadishu City
APR FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF CL
|
Mogadishu City
SONIDEP
Mogadishu City
SONIDEP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF CL
|
SONIDEP
Mogadishu City
SONIDEP
Mogadishu City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CAF Cup
|
Malindi
Mogadishu City
Malindi
Mogadishu City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Mogadishu City
Malindi
Mogadishu City
Malindi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 5
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.5
-
6 Tổng số mất bàn 10
-
0.6 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 50%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Kenya Police FC |
||
---|---|---|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Ulinzi Stars Nakuru
|
2 Ngày |
KEN D1
|
APS Bomet
Kenya Police FC
|
6 Ngày |
KEN D1
|
Bidco United
Kenya Police FC
|
10 Ngày |