Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Marekh
Azam FC
Marekh
Azam FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Azam FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania PL
|
Azam FC
TP Mbeya
Azam FC
TP Mbeya
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
CAF Cup
|
Marekh
Azam FC
Marekh
Azam FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Tanzania PL
|
Fountain Gate FC
Azam FC
Fountain Gate FC
Azam FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Tabora United FC
Azam FC
Tabora United FC
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
Tanzania PL
|
Kagera Sugar
Azam FC
Kagera Sugar
Azam FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Young Africans
Azam FC
Young Africans
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Singida Black Stars
Azam FC
Singida Black Stars
Azam FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Kengold FC
Azam FC
Kengold FC
Azam FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Tanzania Prisons
Azam FC
Tanzania Prisons
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Namungo FC
Azam FC
Namungo FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Simba
Azam FC
Simba
Azam FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Coastal Union
Azam FC
Coastal Union
Azam FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Azam FC
Pamba SC
Azam FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Azam FC
KMC FC
Azam FC
KMC FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Azam FC
JKT Tanzania
Azam FC
JKT Tanzania
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Fountain Gate FC
Azam FC
Fountain Gate FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Tabora United FC
Azam FC
Tabora United FC
Azam FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Dodoma Jiji FC
Azam FC
Dodoma Jiji FC
Azam FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Singida Black Stars
Azam FC
Singida Black Stars
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Kagera Sugar
Azam FC
Kagera Sugar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Marekh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Marekh
Azam FC
Marekh
Azam FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EGY D2
|
South Sinai
Marekh
South Sinai
Marekh
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Marekh
Nejmet Sinai FC
Marekh
Nejmet Sinai FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
El Shams
Marekh
El Shams
Marekh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Marekh
Al Nasr Cairo
Marekh
Al Nasr Cairo
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Mustaqbal Sport
Marekh
Mustaqbal Sport
Marekh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Marekh
El Obour SC
Marekh
El Obour SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Nejmet Sinai FC
Marekh
Nejmet Sinai FC
Marekh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Marekh
Eastern Company
Marekh
Eastern Company
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Al Nasr Cairo
Marekh
Al Nasr Cairo
Marekh
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Marekh
Mustaqbal Sport
Marekh
Mustaqbal Sport
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
6th Of October City SC
Marekh
6th Of October City SC
Marekh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
El Obour SC
Marekh
El Obour SC
Marekh
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
|
2/2.5
T
|
CAF CL
|
Gor Mahia
Marekh
Gor Mahia
Marekh
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
Marekh
Gor Mahia
Marekh
Gor Mahia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CECAFA CC
|
Singida Big Stars FC
Marekh
Singida Big Stars FC
Marekh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CECAFA CC
|
APR FC
Marekh
APR FC
Marekh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CECAFA CC
|
SC Villa
Marekh
SC Villa
Marekh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
El Shams
Marekh
El Shams
Marekh
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
EGY D2
|
Marekh
Suez Montakhab
Marekh
Suez Montakhab
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Azam FC |
||
---|---|---|
Tanzania PL
|
JKT Tanzania
Azam FC
|
3 Ngày |
Tanzania PL
|
Azam FC
Ihefu SC
|
32 Ngày |
Tanzania PL
|
Simba
Azam FC
|
35 Ngày |