



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Rayon Sports FC
Singida Black Stars
Rayon Sports FC
Singida Black Stars
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singida Black Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania PL
|
KMC FC
Singida Black Stars
KMC FC
Singida Black Stars
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2
X
|
CAF Cup
|
Rayon Sports FC
Singida Black Stars
Rayon Sports FC
Singida Black Stars
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2.5
X
|
CECAFA CC
|
Singida Black Stars
Al-Hilal Omdurman
Singida Black Stars
Al-Hilal Omdurman
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2.5
T
|
CECAFA CC
|
Singida Black Stars
KMC FC
Singida Black Stars
KMC FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CECAFA CC
|
Singida Black Stars
Garde-Cotes FC
Singida Black Stars
Garde-Cotes FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CECAFA CC
|
Kenya Police FC
Singida Black Stars
Kenya Police FC
Singida Black Stars
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CECAFA CC
|
Singida Black Stars
Ethiopia Bunna
Singida Black Stars
Ethiopia Bunna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania Cup
|
Young Africans
Singida Black Stars
Young Africans
Singida Black Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tanzania PL
|
Singida Black Stars
Tanzania Prisons
Singida Black Stars
Tanzania Prisons
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
Tanzania PL
|
Dodoma Jiji FC
Singida Black Stars
Dodoma Jiji FC
Singida Black Stars
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tanzania PL
|
Simba
Singida Black Stars
Simba
Singida Black Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania Cup
|
Singida Black Stars
Kagera Sugar
Singida Black Stars
Kagera Sugar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
Coastal Union
Singida Black Stars
Coastal Union
Singida Black Stars
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Tanzania PL
|
Singida Black Stars
Azam FC
Singida Black Stars
Azam FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Fountain Gate FC
Singida Black Stars
Fountain Gate FC
Singida Black Stars
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Namungo FC
Singida Black Stars
Namungo FC
Singida Black Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Singida Black Stars
Mashujaa FC
Singida Black Stars
Mashujaa FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
Tanzania PL
|
Singida Black Stars
Pamba SC
Singida Black Stars
Pamba SC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Singida Black Stars
Young Africans
Singida Black Stars
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Tanzania PL
|
JKT Tanzania
Singida Black Stars
JKT Tanzania
Singida Black Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Rayon Sports FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Rayon Sports FC
Singida Black Stars
Rayon Sports FC
Singida Black Stars
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
RWA D1
|
Kiyovu FC
Rayon Sports FC
Kiyovu FC
Rayon Sports FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Rayon Sports FC
Young Africans
Rayon Sports FC
Young Africans
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
RWA D1
|
Bugesera
Rayon Sports FC
Bugesera
Rayon Sports FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
RWA CP
|
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
RWA CP
|
Rayon Sports FC
Mukura Victory Sports
Rayon Sports FC
Mukura Victory Sports
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Etincelles
Rayon Sports FC
Etincelles
Rayon Sports FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Mukura Victory Sports
Rayon Sports FC
Mukura Victory Sports
Rayon Sports FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
1
T
|
RWA D1
|
Muhazi United
Rayon Sports FC
Muhazi United
Rayon Sports FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
RWA D1
|
Marines FC
Rayon Sports FC
Marines FC
Rayon Sports FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
RWA D1
|
Rayon Sports FC
Mukura Victory Sports
Rayon Sports FC
Mukura Victory Sports
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Rayon Sports FC
AS Kigali
Rayon Sports FC
AS Kigali
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
RWA D1
|
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA CP
|
Gorilla FC
Rayon Sports FC
Gorilla FC
Rayon Sports FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Rayon Sports FC(N)
Gasogi Utd
Rayon Sports FC(N)
Gasogi Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA CP
|
Rayon Sports FC
Gorilla FC
Rayon Sports FC
Gorilla FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
RWA D1
|
Amagaju
Rayon Sports FC
Amagaju
Rayon Sports FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
RWA CP
|
Rayon Sports FC
Rutsiro FC
Rayon Sports FC
Rutsiro FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Kiyovu FC
Rayon Sports FC
Kiyovu FC
Rayon Sports FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
RWA CP
|
Rutsiro FC
Rayon Sports FC
Rutsiro FC
Rayon Sports FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%