



5
0
Hết
4 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
ASN Nigelec
Olympique de Safi
ASN Nigelec
Olympique de Safi
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympique de Safi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
ASN Nigelec
Olympique de Safi
ASN Nigelec
Olympique de Safi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
MAR D1
|
IRT Itihad de Tanger
Olympique de Safi
IRT Itihad de Tanger
Olympique de Safi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MAR D1
|
Olympique de Safi
UTS Union Touarga Sport Rabat
Olympique de Safi
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Hassania Agadir
Olympique de Safi
Hassania Agadir
Olympique de Safi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Yacoub El Mansour
Olympique de Safi
Yacoub El Mansour
Olympique de Safi
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Forces Armee Royales Rabat
Olympique de Safi
Forces Armee Royales Rabat
Olympique de Safi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
MOLE Cup
|
Renaissance Sportive de Berkane(N)
Olympique de Safi
Renaissance Sportive de Berkane(N)
Olympique de Safi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MOLE Cup
|
UTS Union Touarga Sport Rabat(N)
Olympique de Safi
UTS Union Touarga Sport Rabat(N)
Olympique de Safi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
MOLE Cup
|
Olympique de Safi
USM Oujda
Olympique de Safi
USM Oujda
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
MEC
|
Olympique de Safi
Wydad Fes
Olympique de Safi
Wydad Fes
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MAR D1
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
Olympique de Safi
UTS Union Touarga Sport Rabat
Olympique de Safi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MAR D1
|
Olympique de Safi
Maghreb Fez
Olympique de Safi
Maghreb Fez
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
MAR D1
|
Hassania Agadir
Olympique de Safi
Hassania Agadir
Olympique de Safi
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MAR D1
|
Olympique de Safi
Wydad
Olympique de Safi
Wydad
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
MAR D1
|
CODM Meknes
Olympique de Safi
CODM Meknes
Olympique de Safi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MOLE Cup
|
Jeunesse Sportive Soualem
Olympique de Safi
Jeunesse Sportive Soualem
Olympique de Safi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MOLE Cup
|
Olympique de Safi
Association Jeunesse Sportive
Olympique de Safi
Association Jeunesse Sportive
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
MEC
|
Olympique de Safi
SCCM Chabab Mohamedia
Olympique de Safi
SCCM Chabab Mohamedia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MAR D1
|
Olympique de Safi
Renaissance Zmamra
Olympique de Safi
Renaissance Zmamra
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MAR D1
|
Jeunesse Sportive Soualem
Olympique de Safi
Jeunesse Sportive Soualem
Olympique de Safi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
ASN Nigelec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
ASN Nigelec
Olympique de Safi
ASN Nigelec
Olympique de Safi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
AS Douanes de Niamey
ASN Nigelec
AS Douanes de Niamey
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Niger Cup
|
AS-FAN
ASN Nigelec
AS-FAN
ASN Nigelec
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
ASN Nigelec
AS-FAN
ASN Nigelec
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
AS GNN
ASN Nigelec
AS GNN
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
NGA NL
|
Sahel SC
ASN Nigelec
Sahel SC
ASN Nigelec
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
Jangorzo FC
ASN Nigelec
Jangorzo FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
Sahel SC
ASN Nigelec
Sahel SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
X
|
NGA NL
|
Olympic FC
ASN Nigelec
Olympic FC
ASN Nigelec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
Wombeye AC
ASN Nigelec
Wombeye AC
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS GNN
ASN Nigelec
AS GNN
ASN Nigelec
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA NL
|
AS Douanes de Niamey
ASN Nigelec
AS Douanes de Niamey
ASN Nigelec
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
NGA NL
|
AS Police (Niamey)
ASN Nigelec
AS Police (Niamey)
ASN Nigelec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
T
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
AS UAM
ASN Nigelec
AS UAM
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
Espoir FC Zinder
ASN Nigelec
Espoir FC Zinder
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
Sahel SC
ASN Nigelec
Sahel SC
ASN Nigelec
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
Tagour PC
ASN Nigelec
Tagour PC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
Renaissance CB
ASN Nigelec
Renaissance CB
ASN Nigelec
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
Jangorzo FC
ASN Nigelec
Jangorzo FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
2
H
|
NGA NL
|
ASN Nigelec
Sahel SC
ASN Nigelec
Sahel SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
8 Tổng số mất bàn 6
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Olympique de Safi |
||
---|---|---|
MAR D1
|
Olympique de Safi
Hassania Agadir
|
4 Ngày |
MAR D1
|
Olympique de Safi
Forces Armee Royales Rabat
|
8 Ngày |