



2
3
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Bhantal FC
Hafia FC
Bhantal FC
Hafia FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hafia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Bhantal FC
Hafia FC
Bhantal FC
Hafia FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CAF Cup
|
Rahimo FC
Hafia FC
Rahimo FC
Hafia FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF Cup
|
Hafia FC
Rahimo FC
Hafia FC
Rahimo FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAF CL
|
Wydad
Hafia FC
Wydad
Hafia FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CAF CL
|
Hafia FC
Wydad
Hafia FC
Wydad
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CAF CL
|
Generation Foot
Hafia FC
Generation Foot
Hafia FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
CAF CL
|
Hafia FC
Generation Foot
Hafia FC
Generation Foot
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF CL
|
ES du Sahel
Hafia FC
ES du Sahel
Hafia FC
|
10 | 71 | 10 | 71 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CAF CL
|
Hafia FC
ES du Sahel
Hafia FC
ES du Sahel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CAF Cup
|
Hafia FC
Energie FC
Hafia FC
Energie FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF Cup
|
Energie FC
Hafia FC
Energie FC
Hafia FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Bhantal FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Bhantal FC
Hafia FC
Bhantal FC
Hafia FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SIL PL
|
Abacha City
Bhantal FC
Abacha City
Bhantal FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
SIL PL
|
Bo Rangers
Bhantal FC
Bo Rangers
Bhantal FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SIL PL
|
Wusum Stars
Bhantal FC
Wusum Stars
Bhantal FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SIL PL
|
Kamboi Eagles FC
Bhantal FC
Kamboi Eagles FC
Bhantal FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SIL PL
|
Bhantal FC
Wilberforce Strikers
Bhantal FC
Wilberforce Strikers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SIL PL
|
Bhantal FC
Mighty Blackpool
Bhantal FC
Mighty Blackpool
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SIL PL
|
East End Lions
Bhantal FC
East End Lions
Bhantal FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SIL PL
|
Bhantal FC
FC Kallon
Bhantal FC
FC Kallon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SIL PL
|
Luawa FC
Bhantal FC
Luawa FC
Bhantal FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
SIL PL
|
Bhantal FC
Star Sport Academy
Bhantal FC
Star Sport Academy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SIL PL
|
Bhantal FC
Old Edwardians
Bhantal FC
Old Edwardians
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SIL PL
|
Diamond Stars
Bhantal FC
Diamond Stars
Bhantal FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SIL PL
|
Bhantal FC
Ports Authority FC
Bhantal FC
Ports Authority FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SIL PL
|
Freetonians SLIFA
Bhantal FC
Freetonians SLIFA
Bhantal FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SIL PL
|
Bhantal FC
BAI Bureh Warriors
Bhantal FC
BAI Bureh Warriors
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SIL PL
|
Wilberforce Strikers
Bhantal FC
Wilberforce Strikers
Bhantal FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SIL PL
|
Bhantal FC
East End Lions
Bhantal FC
East End Lions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SIL PL
|
Bhantal FC
Abacha City
Bhantal FC
Abacha City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SIL PL
|
Bhantal FC
Luawa FC
Bhantal FC
Luawa FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%