So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
AFC Llwydcoed
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
WALC
|
Newport Corinthians
AFC Llwydcoed
Newport Corinthians
AFC Llwydcoed
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WLD2
|
Risca Utd
AFC Llwydcoed
Risca Utd
AFC Llwydcoed
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WLD2
|
Pontypridd
AFC Llwydcoed
Pontypridd
AFC Llwydcoed
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WALC
|
Cambrian Clydach
AFC Llwydcoed
Cambrian Clydach
AFC Llwydcoed
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
WALC
|
UWIC Inter Cardiff
AFC Llwydcoed
UWIC Inter Cardiff
AFC Llwydcoed
|
00 | 90 | 00 | 90 |
|
|
WALC
|
Sully Sports
AFC Llwydcoed
Sully Sports
AFC Llwydcoed
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
WALC
|
Goytre AFC
AFC Llwydcoed
Goytre AFC
AFC Llwydcoed
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
WALC
|
AFC Llwydcoed
Aberystwyth Town
AFC Llwydcoed
Aberystwyth Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
WALC
|
AFC Llwydcoed
Flint Town United
AFC Llwydcoed
Flint Town United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WALC
|
AFC Llwydcoed
Welshpool
AFC Llwydcoed
Welshpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Lliswerry AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Pontypridd
Lliswerry AFC
Pontypridd
Lliswerry AFC
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 1
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1
-
30 Tổng số mất bàn 4
-
3 Trung bình mất bàn 4
-
20% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 100%