



8
3
Hết
4 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Dolgellau Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Cenfn Albion FC
Dolgellau Athletic
Cenfn Albion FC
Dolgellau Athletic
|
00 | 71 | 00 | 71 |
|
|
WALC
|
Dolgellau Athletic
Llandudno
Dolgellau Athletic
Llandudno
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
GAP Queens Park
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
GAP Queens Park
Porthmadog
GAP Queens Park
Porthmadog
|
00 | 1 6 | 00 | 1 6 |
|
|
WALC
|
Talysarn Celts
GAP Queens Park
Talysarn Celts
GAP Queens Park
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
WALC
|
Rhyl FC
GAP Queens Park
Rhyl FC
GAP Queens Park
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WALC
|
Prestayn Sports
GAP Queens Park
Prestayn Sports
GAP Queens Park
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Penrhyncoch
GAP Queens Park
Penrhyncoch
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Llandudno Junction
GAP Queens Park
Llandudno Junction
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Porthmadog
GAP Queens Park
Porthmadog
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Caersws
GAP Queens Park
Caersws
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Denbigh Town
GAP Queens Park
Denbigh Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
WAL CA
|
Llandudno Junction
GAP Queens Park
Llandudno Junction
GAP Queens Park
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Guilsfield FC
GAP Queens Park
Guilsfield FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
WAL CA
|
Penrhyncoch
GAP Queens Park
Penrhyncoch
GAP Queens Park
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
WAL CA
|
Holywell
GAP Queens Park
Holywell
GAP Queens Park
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Caernarfon
GAP Queens Park
Caernarfon
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
WAL CA
|
Holyhead Hotspur
GAP Queens Park
Holyhead Hotspur
GAP Queens Park
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WAL CA
|
Ruthin Town FC
GAP Queens Park
Ruthin Town FC
GAP Queens Park
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
WAL CA
|
Gresford Athletic
GAP Queens Park
Gresford Athletic
GAP Queens Park
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
WAL CA
|
Flint Town United
GAP Queens Park
Flint Town United
GAP Queens Park
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
WAL CA
|
Airbus UK Broughton
GAP Queens Park
Airbus UK Broughton
GAP Queens Park
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CA
|
GAP Queens Park
Rhyl FC
GAP Queens Park
Rhyl FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 31
-
4.5 Trung bình mất bàn 3.1
-
0% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 60%