So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
3.5
T
|
4/4.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 00 | 50 | 50 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3
T
T
|
4
1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 20 | 20 | 20 |
3/3.5
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-3.5
B
T
|
4.5
2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
WIE VWC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-2.5
B
T
|
4.5
2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-3/3.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 00 | 20 | 20 |
3.5
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
03 | 03 | 07 | 07 |
-2.5/3
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 20 | 41 | 41 |
4
T
B
|
4.5
2
T
H
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 20 | 51 | 51 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2.5
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ B CLB TPHCM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
4/4.5
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ B CLB TPHCM
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
5.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Son La
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
|
30 | 50 | 30 | 50 |
H
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Than KSVN
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
4/4.5
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 3 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 3 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 3 |
1 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 7
-
0.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
28 Tổng số mất bàn 10
-
2.8 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 1.3 |
5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5.3 | 3.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ B CLB TPHCM |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
5 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
9 Ngày |
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
|
12 Ngày |
Nữ Than KSVN |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
8 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
12 Ngày |