So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 1 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 1 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 4 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
21 | 21 | 31 | 31 |
2
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-2.5
T
H
|
4
1.5/2
T
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
3.5
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-3.5
T
T
|
4.5
2
T
H
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 40 | 40 |
2.5/3
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
20 | 20 | 30 | 30 |
4.5/5
B
H
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên(N)
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên(N)
Nữ Hà Nội
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 40 | 40 |
3.5
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-2.5/3
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-2
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
|
41 | 94 | 41 | 94 |
|
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ TNG Thái Nguyên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Son La
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
5.5
2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 3 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 3 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 3 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 9
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
6 Tổng số mất bàn 10
-
0.6 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 1.3 |
5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5.3 | 3.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Hà Nội |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
9 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
13 Ngày |
Nữ TNG Thái Nguyên |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
8 Ngày |
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
|
12 Ngày |