So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 10 | 9 | 2 | 43 | 5 | 37% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | 6 | 40% |
Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 30 | 8 | 12 | 10 | 0 | 36 | 9 | 27% |
Chủ | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | 5 | 40% |
Khách | 15 | 2 | 9 | 4 | -2 | 15 | 11 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 2 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | 100% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Ulsan Hyundai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4 | Buriram United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
5 | Gangwon FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
6 | FC Seoul | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
7 | FC Machida Zelvia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | Shanghai Shenhua | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
9 | Johor Darul Takzim | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
10 | Chengdu Rongcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
11 | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
12 | Shanghai Port | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACLE
|
FC Seoul
Buriram United
FC Seoul
Buriram United
|
20 | 20 | 21 | 21 |
2/2.5
B
|
3/3.5
X
|
ACLE
|
Buriram United
FC Seoul
Buriram United
FC Seoul
|
02 | 02 | 06 | 06 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
ACLE
|
FC Seoul
Buriram United
FC Seoul
Buriram United
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ACLE
|
Buriram United
FC Seoul
Buriram United
FC Seoul
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Seoul
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ACLE
|
FC Machida Zelvia
FC Seoul
FC Machida Zelvia
FC Seoul
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
FC Anyang
FC Seoul
FC Anyang
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
32 | 62 | 32 | 62 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Seoul
Barcelona
FC Seoul
Barcelona
|
23 | 37 | 23 | 37 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Pohang Steelers
FC Seoul
Pohang Steelers
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Suwon FC
FC Seoul
Suwon FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ACLE
|
Buriram United
Johor Darul Takzim
Buriram United
Johor Darul Takzim
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Selangor PB
Buriram United
Selangor PB
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Shan United
Buriram United
Shan United
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Ayutthaya United
Buriram United
Ayutthaya United
Buriram United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
THA LC
|
Lamphun Warrior(N)
Buriram United
Lamphun Warrior(N)
Buriram United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Muang Thong United(N)
Buriram United
Muang Thong United(N)
Buriram United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu(N)
Buriram United
Nong Bua Lamphu(N)
Buriram United
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 22
-
2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
26 Tổng số mất bàn 11
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 0%
3 trận sắp tới
FC Seoul |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Suwon FC
FC Seoul
|
5 Ngày |
KOR D1
|
FC Seoul
Pohang Steelers
|
18 Ngày |
ACLE
|
Shanghai Shenhua
FC Seoul
|
22 Ngày |
Buriram United |
||
---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok Glass
|
5 Ngày |
ACLE
|
Melbourne City
Buriram United
|
21 Ngày |
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
|
26 Ngày |