Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 7 | 40% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 6 | 25% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 4 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Bangkok Glass(N)
Port FC
Bangkok Glass(N)
Port FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
21 | 21 | 73 | 73 |
1
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangkok Glass
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok Glass
Chiangrai United
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ACL2
|
Bangkok Glass
Pohang Steelers
Bangkok Glass
Pohang Steelers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Công An Hà Nội
Bangkok Glass
Công An Hà Nội
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Khonkaen United
Bangkok Glass
Khonkaen United
Bangkok Glass
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Mahasarakham United FC
Bangkok Glass
Mahasarakham United FC
Bangkok Glass
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SIN CUP
|
Tampines Rovers FC
Bangkok Glass
Tampines Rovers FC
Bangkok Glass
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
41 | 44 | 41 | 44 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SIN CUP
|
Bangkok Glass
Tampines Rovers FC
Bangkok Glass
Tampines Rovers FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TH FC
|
Surin City
Bangkok Glass
Surin City
Bangkok Glass
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Port FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Port FC
Ratchaburi FC
Port FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
Port FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Ayutthaya United
Port FC
Ayutthaya United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Port FC
Singburi FC
Port FC
Singburi FC
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|
INT CF
|
Port FC
Chanthaburi FC
Port FC
Chanthaburi FC
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
IDN PC
|
Oxford United(N)
Port FC
Oxford United(N)
Port FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
IDN PC
|
Dewa United FC
Port FC
Dewa United FC
Port FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
IDN PC
|
Persib Bandung
Port FC
Persib Bandung
Port FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Prachuap Khiri Khan
Port FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
Port FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 28
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.8
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.4 | 5.0 |
5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | 10.6 | 3.9 |
4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Bangkok Glass |
||
---|---|---|
ACL2
|
Tampines Rovers FC
Bangkok Glass
|
4 Ngày |
THA PR
|
Buriram United
Bangkok Glass
|
7 Ngày |
THA PR
|
Bangkok Glass
Ayutthaya United
|
20 Ngày |
Port FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Port FC
DP Kanchanaburi
|
6 Ngày |
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
20 Ngày |
THA PR
|
Port FC
Muang Thong United
|
26 Ngày |